1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,982,718,104 |
29,382,510,220 |
5,619,026,758 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,982,718,104 |
29,382,510,220 |
5,619,026,758 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,553,004,296 |
28,782,574,160 |
5,473,112,681 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,429,713,808 |
599,936,060 |
145,914,077 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
577,237,291 |
1,106,057,949 |
1,047,016,265 |
932,207,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
405,805,031 |
412,718,003 |
366,882,110 |
406,719,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
405,805,031 |
412,718,003 |
366,882,110 |
406,719,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,499,999 |
17,499,999 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
807,952,189 |
944,715,721 |
787,380,448 |
594,963,520 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
775,693,880 |
331,060,286 |
38,667,784 |
-69,475,706 |
|
12. Thu nhập khác |
466,598,883 |
469,917,539 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
410,124,767 |
518,926,163 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,474,116 |
-49,008,624 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
832,167,996 |
282,051,662 |
38,667,784 |
-69,475,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,572,581 |
125,953,846 |
16,847,957 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
628,595,415 |
156,097,816 |
21,819,827 |
-69,475,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
628,595,415 |
156,097,816 |
21,819,827 |
-69,475,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
09 |
01 |
-04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|