1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
119,943,203,092 |
105,744,413,090 |
116,158,227,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
87,274 |
|
474,574,672 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
119,943,115,818 |
105,744,413,090 |
115,683,652,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
97,058,195,044 |
93,021,600,319 |
100,222,491,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,884,920,774 |
12,722,812,771 |
15,461,161,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,821,514,178 |
1,055,697,291 |
22,419,675,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,329,418,235 |
4,467,511,789 |
4,104,387,785 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,792,407,173 |
4,456,122,492 |
4,104,387,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,728,661,515 |
630,781,775 |
714,710,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,248,623,315 |
2,759,231,282 |
2,774,418,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,399,731,887 |
5,920,985,216 |
30,287,319,315 |
|
12. Thu nhập khác |
|
680,297,012 |
260,070,483 |
21,761,866,871 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,128,161,701 |
908,133,971 |
18,390,726,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-447,864,689 |
-648,063,488 |
3,371,140,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,951,867,198 |
5,272,921,728 |
33,658,460,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,892,157,289 |
1,243,830,624 |
7,008,730,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,059,709,909 |
4,029,091,104 |
26,649,729,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,819,667,609 |
4,029,091,104 |
26,649,729,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
240,042,300 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
613 |
259 |
1,717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|