1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,082,640,560 |
37,382,534,537 |
|
33,592,840,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,082,640,560 |
37,382,534,537 |
|
33,592,840,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,413,829,705 |
29,206,283,689 |
|
33,493,463,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,668,810,855 |
8,176,250,848 |
|
99,377,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,202,708 |
555,542,905 |
|
272,252,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,411,868,395 |
2,640,172,755 |
|
1,184,376,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,377,918,097 |
2,634,746,262 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
480,132,252 |
516,817,921 |
|
112,542,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,687,697,182 |
2,665,915,044 |
|
1,044,436,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,295,315,734 |
2,908,888,033 |
|
-1,969,725,136 |
|
12. Thu nhập khác |
156,316,499 |
93,165,291 |
|
120,068,536 |
|
13. Chi phí khác |
559,740,391 |
631,200,683 |
|
154,487,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-403,423,892 |
-538,035,392 |
|
-34,419,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,891,891,842 |
2,370,852,641 |
|
-2,004,144,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
915,993,490 |
613,530,182 |
|
-383,233,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,975,898,352 |
1,757,322,459 |
|
-1,620,910,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,841,923,058 |
1,757,322,459 |
|
-1,620,910,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,975,294 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
|
|
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|