TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
188,116,304,201 |
191,622,958,467 |
190,207,921,430 |
190,254,915,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,763,428,350 |
250,643,991 |
2,962,348,674 |
43,934,552 |
|
1. Tiền |
3,763,428,350 |
250,643,991 |
2,962,348,674 |
43,934,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,714,347,253 |
155,152,567,996 |
150,228,407,043 |
153,186,294,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,821,876,570 |
24,617,783,313 |
22,689,716,478 |
22,689,716,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,444,592,502 |
5,465,592,502 |
5,465,592,502 |
5,496,692,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,825,677,000 |
101,446,991,000 |
98,450,896,882 |
98,450,896,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,926,787,934 |
|
IV. Hàng tồn kho |
35,638,082,054 |
36,219,746,480 |
36,987,055,316 |
36,987,055,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,638,082,054 |
36,219,746,480 |
36,987,055,316 |
36,987,055,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
446,544 |
|
30,110,397 |
37,630,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,247,294 |
14,258,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
446,544 |
|
9,763,874 |
23,272,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
99,229 |
99,229 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,022,008,929 |
26,115,251,664 |
25,517,025,518 |
24,902,139,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,970,963,014 |
8,570,572,994 |
8,170,183,019 |
7,769,793,044 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,970,963,014 |
8,570,572,994 |
8,170,183,019 |
7,769,793,044 |
|
- Nguyên giá |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,125,238,350 |
-5,525,628,370 |
-5,926,018,345 |
-6,326,408,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,336,760,201 |
830,392,956 |
632,556,785 |
418,060,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,336,760,201 |
830,392,956 |
632,556,785 |
418,060,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,138,313,130 |
217,738,210,131 |
215,724,946,948 |
215,157,054,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,822,827,287 |
29,415,284,962 |
27,862,140,745 |
28,552,215,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,775,418,904 |
24,573,202,409 |
23,300,827,423 |
24,157,689,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,182,462,386 |
9,980,977,895 |
8,647,161,278 |
8,867,161,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
205,585,548 |
205,585,548 |
205,585,548 |
205,585,548 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,944,835 |
55,055,616 |
73,137,844 |
9,814,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
122,300,000 |
131,093,359 |
39,265,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
591,773,895 |
619,807,632 |
748,919,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
697,787,395 |
7,000,000 |
14,309,000 |
12,985,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,629,360,811 |
12,629,231,526 |
12,628,454,833 |
13,292,680,761 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,047,408,383 |
4,842,082,553 |
4,561,313,322 |
4,394,525,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
113,981,339 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,047,408,383 |
4,842,082,553 |
4,561,313,322 |
4,280,544,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,315,485,843 |
188,322,925,169 |
187,862,806,203 |
186,604,839,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,315,485,843 |
188,322,925,169 |
187,862,806,203 |
186,604,839,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,081,289,985 |
16,088,729,311 |
15,628,610,345 |
14,370,643,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,194,212,725 |
-1,186,773,399 |
-527,628,598 |
-1,785,595,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,275,502,710 |
17,275,502,710 |
16,156,238,943 |
16,156,238,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,138,313,130 |
217,738,210,131 |
215,724,946,948 |
215,157,054,602 |
|