MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,116,304,201 191,622,958,467 190,207,921,430 190,254,915,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,763,428,350 250,643,991 2,962,348,674 43,934,552
1. Tiền 3,763,428,350 250,643,991 2,962,348,674 43,934,552
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,714,347,253 155,152,567,996 150,228,407,043 153,186,294,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,821,876,570 24,617,783,313 22,689,716,478 22,689,716,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,444,592,502 5,465,592,502 5,465,592,502 5,496,692,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,825,677,000 101,446,991,000 98,450,896,882 98,450,896,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,926,787,934
IV. Hàng tồn kho 35,638,082,054 36,219,746,480 36,987,055,316 36,987,055,316
1. Hàng tồn kho 35,638,082,054 36,219,746,480 36,987,055,316 36,987,055,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 446,544 30,110,397 37,630,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,247,294 14,258,658
2. Thuế GTGT được khấu trừ 446,544 9,763,874 23,272,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,229 99,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,022,008,929 26,115,251,664 25,517,025,518 24,902,139,500
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,970,963,014 8,570,572,994 8,170,183,019 7,769,793,044
1. Tài sản cố định hữu hình 8,970,963,014 8,570,572,994 8,170,183,019 7,769,793,044
- Nguyên giá 14,096,201,364 14,096,201,364 14,096,201,364 14,096,201,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,125,238,350 -5,525,628,370 -5,926,018,345 -6,326,408,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,336,760,201 830,392,956 632,556,785 418,060,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,336,760,201 830,392,956 632,556,785 418,060,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,138,313,130 217,738,210,131 215,724,946,948 215,157,054,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,822,827,287 29,415,284,962 27,862,140,745 28,552,215,204
I. Nợ ngắn hạn 21,775,418,904 24,573,202,409 23,300,827,423 24,157,689,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,182,462,386 9,980,977,895 8,647,161,278 8,867,161,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 205,585,548 205,585,548 205,585,548 205,585,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,944,835 55,055,616 73,137,844 9,814,500
4. Phải trả người lao động 122,300,000 131,093,359 39,265,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 591,773,895 619,807,632 748,919,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 697,787,395 7,000,000 14,309,000 12,985,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,629,360,811 12,629,231,526 12,628,454,833 13,292,680,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,047,408,383 4,842,082,553 4,561,313,322 4,394,525,430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 113,981,339
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,047,408,383 4,842,082,553 4,561,313,322 4,280,544,091
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,315,485,843 188,322,925,169 187,862,806,203 186,604,839,398
I. Vốn chủ sở hữu 188,315,485,843 188,322,925,169 187,862,806,203 186,604,839,398
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,081,289,985 16,088,729,311 15,628,610,345 14,370,643,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,194,212,725 -1,186,773,399 -527,628,598 -1,785,595,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,275,502,710 17,275,502,710 16,156,238,943 16,156,238,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,138,313,130 217,738,210,131 215,724,946,948 215,157,054,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.