MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,772,463,065 219,704,396,651 206,905,863,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 990,781,439 21,206,971,864 4,110,142,631
1. Tiền 990,781,439 21,206,971,864 4,110,142,631
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,604,744,478 153,461,337,108 161,757,659,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,631,149,704 40,521,798,654 31,221,416,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,423,967,229 1,916,392,502 4,513,097,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,400,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,221,365,480 112,600,944,771 112,600,944,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,071,737,935 -1,577,798,819 -1,577,798,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,145,549,638 44,338,839,501 40,872,216,729
1. Hàng tồn kho 40,145,549,638 44,338,839,501 40,872,216,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,031,387,510 697,248,178 165,844,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,700,476 26,298,056 165,844,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,972,783,629 669,046,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,903,405 1,903,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,939,685,366 43,558,752,591 39,976,489,883
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,401,832,035 23,313,742,385 19,906,243,571
1. Tài sản cố định hữu hình 35,401,832,035 23,313,742,385 19,906,243,571
- Nguyên giá 43,794,809,945 30,616,705,147 26,697,501,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,392,977,910 -7,302,962,762 -6,791,258,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,873,601,139
- Nguyên giá 3,087,524,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,923,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,914,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,914,285,714
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000,000,000 16,714,285,714 16,714,285,714
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,623,567,617 3,530,724,492 482,359,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,623,567,617 3,530,724,492 482,359,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,712,148,431 263,263,149,242 246,882,353,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,941,703,512 75,892,924,876 58,793,979,614
I. Nợ ngắn hạn 61,136,761,620 67,553,752,215 53,246,585,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,935,411,201 22,406,305,771 19,729,572,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,693,611,682 4,828,778,968 4,055,790,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,469,973,638 6,337,779,115 5,372,865,207
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 80,000,000 80,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,114,606 8,280,827 17,058,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,812,372,564 32,911,329,605 23,010,020,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,804,941,892 8,339,172,661 5,547,394,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,804,941,892 8,339,172,661 5,547,394,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,770,444,919 187,370,224,366 188,088,373,775
I. Vốn chủ sở hữu 166,770,444,919 187,370,224,366 188,088,373,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,520,000,000 155,520,000,000 155,520,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,087,889,061 30,687,668,508 31,405,817,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,049,950,250 26,649,729,697 1,049,014,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,037,938,811 4,037,938,811 30,356,803,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,712,148,431 263,263,149,242 246,882,353,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.