TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
116,772,463,065 |
219,704,396,651 |
206,905,863,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
990,781,439 |
21,206,971,864 |
4,110,142,631 |
|
1. Tiền |
|
990,781,439 |
21,206,971,864 |
4,110,142,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
73,604,744,478 |
153,461,337,108 |
161,757,659,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
45,631,149,704 |
40,521,798,654 |
31,221,416,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,423,967,229 |
1,916,392,502 |
4,513,097,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,400,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
9,221,365,480 |
112,600,944,771 |
112,600,944,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,071,737,935 |
-1,577,798,819 |
-1,577,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
40,145,549,638 |
44,338,839,501 |
40,872,216,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,145,549,638 |
44,338,839,501 |
40,872,216,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,031,387,510 |
697,248,178 |
165,844,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
53,700,476 |
26,298,056 |
165,844,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,972,783,629 |
669,046,717 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,903,405 |
1,903,405 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
119,939,685,366 |
43,558,752,591 |
39,976,489,883 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
35,401,832,035 |
23,313,742,385 |
19,906,243,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
35,401,832,035 |
23,313,742,385 |
19,906,243,571 |
|
- Nguyên giá |
|
43,794,809,945 |
30,616,705,147 |
26,697,501,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,392,977,910 |
-7,302,962,762 |
-6,791,258,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
2,873,601,139 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,087,524,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-213,923,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
77,914,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
47,914,285,714 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
30,000,000,000 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,623,567,617 |
3,530,724,492 |
482,359,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,623,567,617 |
3,530,724,492 |
482,359,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
236,712,148,431 |
263,263,149,242 |
246,882,353,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
69,941,703,512 |
75,892,924,876 |
58,793,979,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
61,136,761,620 |
67,553,752,215 |
53,246,585,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,935,411,201 |
22,406,305,771 |
19,729,572,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,693,611,682 |
4,828,778,968 |
4,055,790,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,469,973,638 |
6,337,779,115 |
5,372,865,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
40,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
204,114,606 |
8,280,827 |
17,058,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
35,812,372,564 |
32,911,329,605 |
23,010,020,286 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,804,941,892 |
8,339,172,661 |
5,547,394,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,804,941,892 |
8,339,172,661 |
5,547,394,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
166,770,444,919 |
187,370,224,366 |
188,088,373,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
166,770,444,919 |
187,370,224,366 |
188,088,373,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,087,889,061 |
30,687,668,508 |
31,405,817,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,049,950,250 |
26,649,729,697 |
1,049,014,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,037,938,811 |
4,037,938,811 |
30,356,803,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
236,712,148,431 |
263,263,149,242 |
246,882,353,389 |
|