MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,184,608,926 116,772,463,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 658,954,686 990,781,439
1. Tiền 658,954,686 990,781,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,311,378,452 73,604,744,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,172,762,209 45,631,149,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,030,148,513 7,423,967,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,803,282,191 9,221,365,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -694,814,461 -1,071,737,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,513,308,848 40,145,549,638
1. Hàng tồn kho 35,513,308,848 40,145,549,638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,800,966,940 2,031,387,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,256,852 53,700,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,728,806,683 1,972,783,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,903,405 4,903,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,850,317,981 119,939,685,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,194,004,652 35,401,832,035
1. Tài sản cố định hữu hình 31,194,004,652 35,401,832,035
- Nguyên giá 36,778,368,556 43,794,809,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,584,363,904 -8,392,977,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 227,000,000
- Nguyên giá 227,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,334,285,714 77,914,285,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,914,285,714
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,334,285,714 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,095,027,615 6,623,567,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,095,027,615 6,623,567,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,034,926,907 236,712,148,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,354,082,320 69,941,703,512
I. Nợ ngắn hạn 66,881,832,735 61,136,761,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,383,427,554 14,935,411,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,059,574,857 7,693,611,682
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,247,667,840 1,469,973,638
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,000,000 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,114,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,129,884,555 35,812,372,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,472,249,585 8,804,941,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,472,249,585 8,804,941,892
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,680,844,587 166,770,444,919
I. Vốn chủ sở hữu 160,680,844,587 166,770,444,919
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,520,000,000 155,520,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,520,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,998,288,729 10,087,889,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,989,441,022 6,049,950,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,847,707 4,037,938,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,034,926,907 236,712,148,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.