TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
202,660,104,622 |
119,757,621,751 |
219,704,396,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,274,226,571 |
658,969,428 |
21,206,971,864 |
|
1. Tiền |
|
7,274,226,571 |
658,969,428 |
21,206,971,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
80,745,613,874 |
79,171,306,730 |
153,461,337,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
38,121,585,976 |
33,132,690,487 |
40,521,798,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
33,912,896,566 |
22,030,148,513 |
1,916,392,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,370,000,000 |
6,900,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,208,604,624 |
17,803,282,191 |
112,600,944,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-867,473,292 |
-694,814,461 |
-1,577,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
109,697,849,712 |
37,127,299,542 |
44,338,839,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
109,742,605,712 |
37,127,299,542 |
44,338,839,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-44,756,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,942,414,465 |
2,800,046,051 |
697,248,178 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
454,501,051 |
68,176,299 |
26,298,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,477,928,140 |
2,729,966,348 |
669,046,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,985,274 |
1,903,404 |
1,903,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
118,321,250,713 |
119,850,317,981 |
43,558,752,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
65,879,254,602 |
31,194,004,652 |
23,313,742,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
65,506,172,058 |
31,194,004,652 |
23,313,742,385 |
|
- Nguyên giá |
|
99,174,893,681 |
36,778,368,556 |
30,616,705,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,668,721,623 |
-5,584,363,904 |
-7,302,962,762 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
373,082,544 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
475,200,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-102,117,456 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,847,153,000 |
227,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,847,153,000 |
227,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
33,420,000,000 |
81,334,285,714 |
16,714,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47,914,285,714 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
33,420,000,000 |
33,420,000,000 |
16,714,285,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
14,174,843,111 |
7,095,027,615 |
3,530,724,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,049,843,111 |
7,095,027,615 |
3,530,724,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
4,125,000,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
320,981,355,335 |
239,607,939,732 |
263,263,149,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
146,102,600,531 |
78,887,445,063 |
75,892,924,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
122,653,995,351 |
70,638,272,401 |
67,553,752,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,478,514,714 |
21,936,555,174 |
22,406,305,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,693,641,512 |
5,059,574,857 |
4,828,778,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,520,383,522 |
1,227,902,963 |
6,337,779,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
200,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
166,569,859 |
|
8,280,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
100,013,607,815 |
41,352,961,478 |
32,911,329,605 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
581,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
23,448,605,180 |
8,249,172,662 |
8,339,172,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
23,448,605,180 |
8,249,172,662 |
8,339,172,661 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
174,878,754,804 |
160,720,494,669 |
187,370,224,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
174,878,754,804 |
160,720,494,669 |
187,370,224,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,744,872,515 |
4,037,938,811 |
30,687,668,508 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,779,740,264 |
4,029,091,104 |
26,649,729,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,965,132,251 |
8,847,707 |
4,037,938,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,451,326,431 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
320,981,355,335 |
239,607,939,732 |
263,263,149,242 |
|