1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,701,492,291,105 |
4,244,570,081,562 |
4,511,710,886,402 |
5,154,839,978,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,608,933,067 |
5,547,849,725 |
20,724,452,018 |
13,569,974,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,688,883,358,038 |
4,239,022,231,837 |
4,490,986,434,384 |
5,141,270,003,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,327,897,305,884 |
3,747,237,245,265 |
3,598,318,165,679 |
4,343,030,540,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
360,986,052,154 |
491,784,986,572 |
892,668,268,705 |
798,239,462,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,902,128,251 |
19,215,632,325 |
15,280,106,995 |
34,421,054,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,182,144,740 |
32,074,398,903 |
85,725,632,674 |
88,499,483,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,666,009,463 |
12,692,383,452 |
16,308,423,391 |
24,126,244,144 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,029,443,700 |
3,407,381,219 |
4,951,173,206 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
179,728,277,699 |
314,659,327,619 |
467,313,889,905 |
316,961,321,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
112,332,791,534 |
66,119,756,330 |
191,702,511,676 |
66,658,845,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,674,410,132 |
101,554,517,264 |
168,157,514,651 |
360,540,867,588 |
|
12. Thu nhập khác |
20,014,593,042 |
7,359,003,174 |
602,004,377 |
5,565,307,229 |
|
13. Chi phí khác |
-5,215,384,327 |
2,854,167,328 |
759,583,156 |
910,194,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,229,977,369 |
4,504,835,846 |
-157,578,779 |
4,655,113,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,904,387,501 |
106,059,353,110 |
167,999,935,872 |
365,195,980,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-37,450,615,642 |
14,458,844,255 |
3,314,595,761 |
28,545,066,064 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
45,281,242,505 |
-421,723,717 |
14,161,496,700 |
4,381,383,817 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,073,760,638 |
92,022,232,572 |
150,523,843,411 |
332,269,530,765 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,859,511,235 |
90,253,819,542 |
152,161,109,878 |
328,968,324,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,785,750,597 |
1,768,413,030 |
-1,637,266,467 |
3,301,206,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
499 |
365 |
700 |
1,645 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|