1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,416,407,138,239 |
4,364,106,823,378 |
2,813,716,199,484 |
3,305,821,676,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,845,872,577 |
11,559,942,399 |
3,826,480,437 |
13,908,128,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,401,561,265,662 |
4,352,546,880,979 |
2,809,889,719,047 |
3,291,913,548,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,869,974,374,948 |
3,986,213,761,828 |
2,563,235,333,220 |
2,728,813,806,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
531,586,890,714 |
366,333,119,151 |
246,654,385,827 |
563,099,742,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,166,992,151 |
43,382,131,638 |
30,433,139,663 |
24,045,403,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,016,389,652 |
25,460,748,879 |
26,340,766,549 |
12,493,864,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,897,190,170 |
18,925,688,580 |
5,432,349,794 |
11,985,553,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
17,442,109,171 |
7,312,606,832 |
8,923,092,310 |
|
9. Chi phí bán hàng |
214,726,693,739 |
182,048,507,913 |
174,514,432,414 |
186,982,674,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,096,123,538 |
51,070,328,122 |
49,803,277,214 |
81,640,335,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
272,914,675,936 |
168,577,775,046 |
33,741,656,145 |
314,951,364,194 |
|
12. Thu nhập khác |
4,566,949,888 |
3,043,076,859 |
16,925,025,237 |
-6,370,715,629 |
|
13. Chi phí khác |
5,358,838,275 |
7,753,610,684 |
15,233,683,751 |
-12,284,709,874 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-791,888,387 |
-4,710,533,825 |
1,691,341,486 |
5,913,994,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
272,122,787,549 |
163,867,241,221 |
35,432,997,631 |
320,865,358,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,016,783,127 |
16,519,610,004 |
8,470,843,019 |
70,705,891,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,445,436,459 |
5,330,892,800 |
332,508,647 |
416,333,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
243,660,567,963 |
142,016,738,417 |
26,629,645,965 |
249,743,133,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
241,164,489,720 |
139,958,452,709 |
25,651,974,361 |
227,951,918,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,496,078,243 |
2,058,285,708 |
977,671,604 |
21,791,214,549 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,212 |
700 |
129 |
1,143 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|