1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,064,285,911,553 |
15,767,101,730,018 |
17,023,022,230,199 |
17,074,078,811,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,872,371,891 |
101,816,730,781 |
97,673,316,315 |
76,033,724,694 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,973,413,539,662 |
15,665,284,999,237 |
16,925,348,913,884 |
16,998,045,087,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,990,617,465,233 |
13,801,135,627,286 |
14,727,841,756,542 |
15,313,924,169,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
982,796,074,429 |
1,864,149,371,951 |
2,197,507,157,342 |
1,684,120,917,445 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
141,658,188,222 |
142,113,369,593 |
129,506,135,625 |
135,779,853,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
310,702,276,587 |
280,049,253,163 |
337,482,864,690 |
266,887,729,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,817,940,952 |
180,875,770,671 |
202,985,806,197 |
151,147,211,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-232,980,924 |
6,304,439,545 |
14,039,235,888 |
|
9. Chi phí bán hàng |
638,209,772,205 |
772,186,424,083 |
907,110,763,690 |
874,957,244,987 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
150,800,562,576 |
161,850,564,772 |
186,422,309,569 |
197,952,614,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,741,651,283 |
791,943,518,602 |
902,301,794,563 |
494,142,417,573 |
|
12. Thu nhập khác |
78,709,686,820 |
3,624,897,650 |
3,240,963,824 |
5,452,214,222 |
|
13. Chi phí khác |
2,571,621,875 |
3,368,196,325 |
3,522,995,083 |
1,150,755,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,138,064,945 |
256,701,325 |
-282,031,259 |
4,301,459,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,879,716,228 |
792,200,219,927 |
902,019,763,304 |
498,443,876,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,179,111,523 |
79,211,363,515 |
78,606,702,608 |
51,164,207,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,809,503,851 |
-1,174,218,042 |
13,038,282,047 |
2,766,345,831 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,891,100,854 |
714,163,074,454 |
810,374,778,649 |
444,513,323,217 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,084,426,856 |
639,019,613,866 |
702,856,553,747 |
440,855,481,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,806,673,998 |
75,143,460,588 |
107,518,224,902 |
3,657,841,954 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,053 |
9,254 |
4,936 |
2,528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|