1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,503,233,714,872 |
6,069,047,332,333 |
3,086,739,759,451 |
3,564,307,539,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,212,308,180 |
44,642,999,669 |
15,582,102,664 |
19,878,775,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,486,021,406,692 |
6,024,404,332,664 |
3,071,157,656,787 |
3,544,428,764,540 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,903,468,395,194 |
5,414,714,926,370 |
2,686,290,646,172 |
3,039,000,303,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
582,553,011,498 |
609,689,406,294 |
384,867,010,615 |
505,428,461,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,540,801,644 |
35,443,551,473 |
30,272,792,094 |
23,703,874,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,760,643,526 |
59,319,114,769 |
53,763,759,889 |
74,365,003,959 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,918,672,034 |
49,329,204,968 |
39,668,851,750 |
44,492,597,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
224,813,177,849 |
219,896,113,669 |
192,086,775,150 |
173,998,662,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,052,609,015 |
41,007,133,860 |
41,506,460,818 |
45,606,414,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
283,467,382,752 |
324,910,595,469 |
127,782,806,852 |
235,162,254,591 |
|
12. Thu nhập khác |
2,038,263,485 |
-1,164,031,003 |
2,372,190,021 |
1,101,018,165 |
|
13. Chi phí khác |
3,917,963,072 |
-957,041,004 |
658,591,656 |
1,020,975,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,879,699,587 |
-206,989,999 |
1,713,598,365 |
80,042,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
281,587,683,165 |
324,703,605,470 |
129,496,405,217 |
235,242,297,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,195,429,643 |
33,816,457,373 |
11,211,979,940 |
18,508,623,790 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,470,461,635 |
7,178,158,505 |
9,441,388,315 |
134,795,502 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
270,862,715,157 |
283,708,989,592 |
108,843,036,962 |
216,598,877,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
244,702,838,774 |
253,510,879,449 |
101,686,443,508 |
233,953,505,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,159,876,383 |
30,198,110,143 |
7,156,593,454 |
-17,354,627,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,574 |
3,703 |
1,485 |
1,475 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|