1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,868,676,998,833 |
2,701,798,554,171 |
3,680,251,234,690 |
4,503,233,714,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,330,987,765 |
19,829,025,381 |
20,132,397,551 |
17,212,308,180 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,851,346,011,068 |
2,681,969,528,790 |
3,660,118,837,139 |
4,486,021,406,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,608,842,347,612 |
2,408,255,227,493 |
3,261,926,184,277 |
3,903,468,395,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
242,503,663,457 |
273,714,301,297 |
398,192,652,862 |
582,553,011,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,599,540,290 |
45,765,248,636 |
26,363,767,840 |
34,540,801,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,361,212,123 |
79,949,470,141 |
70,020,024,727 |
70,760,643,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,499,422,495 |
45,823,548,642 |
40,804,345,027 |
44,918,672,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
198,180,271,047 |
145,629,857,961 |
181,847,274,604 |
224,813,177,849 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,411,838,132 |
42,687,821,509 |
40,103,000,388 |
38,052,609,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,149,882,444 |
51,212,400,322 |
132,586,120,983 |
283,467,382,752 |
|
12. Thu nhập khác |
8,768,751,845 |
431,203,049 |
2,086,481,195 |
2,038,263,485 |
|
13. Chi phí khác |
589,392,118 |
86,810,696 |
320,463,561 |
3,917,963,072 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,179,359,727 |
344,392,353 |
1,766,017,634 |
-1,879,699,587 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,329,242,171 |
51,556,792,675 |
134,352,138,617 |
281,587,683,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-791,321,908 |
6,225,890,439 |
18,973,586,060 |
20,195,429,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-133,769,343 |
|
1,118,085,088 |
-9,470,461,635 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,254,333,422 |
45,330,902,236 |
114,260,467,469 |
270,862,715,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,209,763,932 |
42,714,651,984 |
101,357,118,098 |
244,702,838,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,044,569,490 |
2,616,250,252 |
12,903,349,371 |
26,159,876,383 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
624 |
1,480 |
3,574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|