MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,224,802,761,482 12,064,285,911,553 15,767,101,730,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 130,061,808,523 90,872,371,891 101,816,730,781
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,094,740,952,959 11,973,413,539,662 15,665,284,999,237
4. Giá vốn hàng bán 13,078,415,992,602 10,990,617,465,233 13,801,135,627,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,016,324,960,357 982,796,074,429 1,864,149,371,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính 146,635,796,390 141,658,188,222 142,113,369,593
7. Chi phí tài chính 167,134,344,566 310,702,276,587 280,049,253,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 167,134,344,566 218,817,940,952 180,875,770,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -232,980,924
9. Chi phí bán hàng 694,714,723,573 638,209,772,205 772,186,424,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 157,837,686,476 150,800,562,576 161,850,564,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,052,709,629,156 24,741,651,283 791,943,518,602
12. Thu nhập khác 9,762,705,782 78,709,686,820 3,624,897,650
13. Chi phí khác 14,934,290,801 2,571,621,875 3,368,196,325
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,171,585,019 76,138,064,945 256,701,325
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,047,538,044,137 100,879,716,228 792,200,219,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 112,244,074,336 15,179,111,523 79,211,363,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,245,634,327 3,809,503,851 -1,174,218,042
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 921,048,335,474 81,891,100,854 714,163,074,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 755,076,670,570 72,084,426,856 639,019,613,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,806,673,998 75,143,460,588
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10,930 1,053 9,254
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.