1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,224,802,761,482 |
|
12,064,285,911,553 |
15,767,101,730,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,061,808,523 |
|
90,872,371,891 |
101,816,730,781 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,094,740,952,959 |
|
11,973,413,539,662 |
15,665,284,999,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,078,415,992,602 |
|
10,990,617,465,233 |
13,801,135,627,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,016,324,960,357 |
|
982,796,074,429 |
1,864,149,371,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,635,796,390 |
|
141,658,188,222 |
142,113,369,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
167,134,344,566 |
|
310,702,276,587 |
280,049,253,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
167,134,344,566 |
|
218,817,940,952 |
180,875,770,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-232,980,924 |
|
9. Chi phí bán hàng |
694,714,723,573 |
|
638,209,772,205 |
772,186,424,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
157,837,686,476 |
|
150,800,562,576 |
161,850,564,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,052,709,629,156 |
|
24,741,651,283 |
791,943,518,602 |
|
12. Thu nhập khác |
9,762,705,782 |
|
78,709,686,820 |
3,624,897,650 |
|
13. Chi phí khác |
14,934,290,801 |
|
2,571,621,875 |
3,368,196,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,171,585,019 |
|
76,138,064,945 |
256,701,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,047,538,044,137 |
|
100,879,716,228 |
792,200,219,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
112,244,074,336 |
|
15,179,111,523 |
79,211,363,515 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,245,634,327 |
|
3,809,503,851 |
-1,174,218,042 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
921,048,335,474 |
|
81,891,100,854 |
714,163,074,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
755,076,670,570 |
|
72,084,426,856 |
639,019,613,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
9,806,673,998 |
75,143,460,588 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,930 |
|
1,053 |
9,254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|