MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,077,720,267,189 2,695,157,236,825 3,422,731,408,706 3,868,676,998,833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,724,813,131 30,392,329,264 16,424,241,731 17,330,987,765
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,050,995,454,058 2,664,764,907,561 3,406,307,166,975 3,851,346,011,068
4. Giá vốn hàng bán 1,794,859,641,807 2,471,617,016,979 3,115,298,458,835 3,608,842,347,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 256,135,812,251 193,147,890,582 291,008,708,139 242,503,663,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,221,261,980 30,283,011,835 27,554,374,117 61,599,540,290
7. Chi phí tài chính 86,197,104,979 76,406,519,333 61,737,440,152 86,361,212,123
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,367,786,495 55,449,056,471 49,501,675,499 54,499,422,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 131,039,113,555 140,810,668,292 168,179,719,311 198,180,271,047
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,090,377,808 67,774,578,604 38,523,768,032 7,411,838,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,030,477,889 -61,560,863,812 50,122,154,762 12,149,882,444
12. Thu nhập khác 2,708,420,696 66,929,825,708 474,458,958 8,768,751,845
13. Chi phí khác 1,797,541,901 356,458,243 589,392,118
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 910,878,795 66,929,825,708 118,000,715 8,179,359,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,941,356,684 5,368,961,896 50,240,155,477 20,329,242,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,888,721,580 3,468,771,089 9,617,740,762 -791,321,908
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,991,812,832 2,810,514,181 -859,053,819 -133,769,343
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,060,822,272 -910,323,374 41,481,468,534 21,254,333,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,319,299,302 3,133,939,113 40,416,864,509 11,209,763,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,741,522,970 -4,044,262,487 1,064,604,025 10,044,569,490
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253 46 590 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.