MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,077,720,267,189 2,695,157,236,825 3,422,731,408,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,724,813,131 30,392,329,264 16,424,241,731
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,050,995,454,058 2,664,764,907,561 3,406,307,166,975
4. Giá vốn hàng bán 1,794,859,641,807 2,471,617,016,979 3,115,298,458,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 256,135,812,251 193,147,890,582 291,008,708,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,221,261,980 30,283,011,835 27,554,374,117
7. Chi phí tài chính 86,197,104,979 76,406,519,333 61,737,440,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,367,786,495 55,449,056,471 49,501,675,499
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 131,039,113,555 140,810,668,292 168,179,719,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,090,377,808 67,774,578,604 38,523,768,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,030,477,889 -61,560,863,812 50,122,154,762
12. Thu nhập khác 2,708,420,696 66,929,825,708 474,458,958
13. Chi phí khác 1,797,541,901 356,458,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 910,878,795 66,929,825,708 118,000,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,941,356,684 5,368,961,896 50,240,155,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,888,721,580 3,468,771,089 9,617,740,762
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,991,812,832 2,810,514,181 -859,053,819
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,060,822,272 -910,323,374 41,481,468,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,319,299,302 3,133,939,113 40,416,864,509
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,741,522,970 -4,044,262,487 1,064,604,025
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253 46 590
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.