1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,077,720,267,189 |
2,695,157,236,825 |
3,422,731,408,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
26,724,813,131 |
30,392,329,264 |
16,424,241,731 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,050,995,454,058 |
2,664,764,907,561 |
3,406,307,166,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,794,859,641,807 |
2,471,617,016,979 |
3,115,298,458,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
256,135,812,251 |
193,147,890,582 |
291,008,708,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
22,221,261,980 |
30,283,011,835 |
27,554,374,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
86,197,104,979 |
76,406,519,333 |
61,737,440,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
66,367,786,495 |
55,449,056,471 |
49,501,675,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
131,039,113,555 |
140,810,668,292 |
168,179,719,311 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
37,090,377,808 |
67,774,578,604 |
38,523,768,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
24,030,477,889 |
-61,560,863,812 |
50,122,154,762 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,708,420,696 |
66,929,825,708 |
474,458,958 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,797,541,901 |
|
356,458,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
910,878,795 |
66,929,825,708 |
118,000,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,941,356,684 |
5,368,961,896 |
50,240,155,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,888,721,580 |
3,468,771,089 |
9,617,740,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,991,812,832 |
2,810,514,181 |
-859,053,819 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,060,822,272 |
-910,323,374 |
41,481,468,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,319,299,302 |
3,133,939,113 |
40,416,864,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,741,522,970 |
-4,044,262,487 |
1,064,604,025 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
253 |
46 |
590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|