1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,083,660,612,588 |
7,965,666,905,962 |
11,206,430,460,422 |
15,224,802,761,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,134,289,780 |
29,164,778,420 |
94,480,405,091 |
130,061,808,523 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,038,526,322,808 |
7,936,502,127,542 |
11,111,950,055,331 |
15,094,740,952,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,989,259,197,437 |
7,050,386,436,392 |
9,955,628,683,286 |
13,078,415,992,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,049,267,125,371 |
886,115,691,150 |
1,156,321,372,045 |
2,016,324,960,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,386,100,773 |
62,860,638,501 |
113,758,468,639 |
146,635,796,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
412,791,349,076 |
249,916,093,514 |
167,134,344,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
412,791,349,076 |
249,916,093,514 |
167,134,344,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
317,523,408,035 |
403,716,071,737 |
478,047,143,198 |
694,714,723,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,280,361,276 |
89,631,724,753 |
110,604,902,548 |
157,837,686,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
330,802,975,374 |
36,277,470,869 |
375,906,092,908 |
1,052,709,629,156 |
|
12. Thu nhập khác |
8,239,870,443 |
3,937,090,474 |
6,074,024,049 |
9,762,705,782 |
|
13. Chi phí khác |
1,575,586,366 |
5,763,525,895 |
16,224,376,412 |
14,934,290,801 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,664,284,077 |
-1,826,435,421 |
-10,150,352,363 |
-5,171,585,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
337,467,259,451 |
34,451,035,448 |
365,755,740,545 |
1,047,538,044,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,822,946,649 |
9,301,474,368 |
55,439,349,822 |
112,244,074,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
946,468,498 |
9,271,494,216 |
16,481,901,598 |
14,245,634,327 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
283,697,844,304 |
15,878,066,864 |
293,834,489,125 |
921,048,335,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
275,398,176,101 |
16,839,844,522 |
270,138,142,612 |
755,076,670,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,934 |
241 |
3,882 |
10,930 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|