MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,083,660,612,588 7,965,666,905,962 11,206,430,460,422 15,224,802,761,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45,134,289,780 29,164,778,420 94,480,405,091 130,061,808,523
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,038,526,322,808 7,936,502,127,542 11,111,950,055,331 15,094,740,952,959
4. Giá vốn hàng bán 5,989,259,197,437 7,050,386,436,392 9,955,628,683,286 13,078,415,992,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,049,267,125,371 886,115,691,150 1,156,321,372,045 2,016,324,960,357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 99,386,100,773 62,860,638,501 113,758,468,639 146,635,796,390
7. Chi phí tài chính 412,791,349,076 249,916,093,514 167,134,344,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 412,791,349,076 249,916,093,514 167,134,344,566
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 317,523,408,035 403,716,071,737 478,047,143,198 694,714,723,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,280,361,276 89,631,724,753 110,604,902,548 157,837,686,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 330,802,975,374 36,277,470,869 375,906,092,908 1,052,709,629,156
12. Thu nhập khác 8,239,870,443 3,937,090,474 6,074,024,049 9,762,705,782
13. Chi phí khác 1,575,586,366 5,763,525,895 16,224,376,412 14,934,290,801
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,664,284,077 -1,826,435,421 -10,150,352,363 -5,171,585,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 337,467,259,451 34,451,035,448 365,755,740,545 1,047,538,044,137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,822,946,649 9,301,474,368 55,439,349,822 112,244,074,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 946,468,498 9,271,494,216 16,481,901,598 14,245,634,327
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 283,697,844,304 15,878,066,864 293,834,489,125 921,048,335,474
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 275,398,176,101 16,839,844,522 270,138,142,612 755,076,670,570
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,934 241 3,882 10,930
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.