TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,451,853,421,148 |
6,863,229,855,662 |
6,600,249,150,272 |
7,644,512,079,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
560,873,041,182 |
620,886,686,314 |
453,631,219,967 |
252,177,542,811 |
|
1. Tiền |
294,873,041,182 |
215,886,686,314 |
350,131,219,967 |
248,477,542,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
266,000,000,000 |
405,000,000,000 |
103,500,000,000 |
3,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,085,305,336,548 |
1,408,065,996,903 |
1,586,663,301,134 |
1,861,617,514,344 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,807,389,411 |
8,807,389,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,082,078,700,154 |
1,404,839,360,509 |
1,583,437,264,740 |
1,858,391,477,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,853,561,948,213 |
1,947,250,925,941 |
1,266,208,043,070 |
1,278,480,466,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,677,982,066,619 |
1,741,850,101,820 |
980,603,587,991 |
1,006,338,597,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,724,317,615 |
128,857,628,325 |
169,530,237,537 |
155,082,886,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,819,103,516 |
78,506,735,333 |
118,037,757,079 |
119,022,521,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,963,539,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,873,767,311,901 |
2,825,698,988,192 |
3,223,949,094,110 |
4,138,529,357,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,950,537,274,607 |
2,889,185,458,118 |
3,277,830,909,844 |
4,216,653,908,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,769,962,706 |
-63,486,469,926 |
-53,881,815,734 |
-78,124,550,056 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,345,783,304 |
61,327,258,312 |
69,797,491,991 |
113,707,198,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,770,289,702 |
5,101,686,603 |
3,784,920,736 |
9,109,851,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,220,826,861 |
43,330,996,028 |
53,045,801,789 |
93,379,046,503 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,354,666,741 |
12,894,575,681 |
12,966,769,466 |
11,218,300,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,584,392,602,203 |
1,677,033,860,878 |
1,719,713,235,206 |
1,748,542,928,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,306,508,578 |
3,806,508,578 |
5,872,784,158 |
4,872,784,158 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,306,508,578 |
3,806,508,578 |
5,872,784,158 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,872,784,158 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
967,309,738,266 |
1,002,151,302,862 |
993,864,248,749 |
1,050,157,602,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
818,163,740,738 |
854,196,103,120 |
845,933,467,689 |
911,029,833,134 |
|
- Nguyên giá |
2,283,149,913,749 |
2,359,420,386,271 |
2,404,186,133,847 |
2,500,216,665,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,464,986,173,011 |
-1,505,224,283,151 |
-1,558,252,666,158 |
-1,589,186,832,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,145,997,528 |
147,955,199,742 |
147,930,781,060 |
139,127,769,644 |
|
- Nguyên giá |
169,392,136,968 |
178,775,304,444 |
170,504,765,928 |
162,598,145,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,246,139,440 |
-30,820,104,702 |
-22,573,984,868 |
-23,470,376,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
253,046,468,114 |
320,141,753,639 |
362,188,456,241 |
306,890,716,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,046,468,114 |
320,141,753,639 |
362,188,456,241 |
306,890,716,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,171,929,890 |
188,010,694,509 |
196,527,543,422 |
207,116,926,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,171,929,890 |
178,010,694,509 |
179,527,543,422 |
190,116,926,234 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,557,957,355 |
162,923,601,290 |
161,260,202,636 |
179,504,898,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
175,336,675,683 |
149,086,572,986 |
148,961,988,380 |
169,661,005,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,221,281,672 |
13,837,028,304 |
12,298,214,256 |
9,843,892,171 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,036,246,023,351 |
8,540,263,716,540 |
8,319,962,385,478 |
9,393,055,007,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,654,128,016,581 |
3,518,979,264,875 |
3,229,157,190,020 |
4,475,000,488,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,453,670,406,984 |
3,461,926,584,098 |
3,172,989,700,505 |
4,420,226,310,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
320,524,089,310 |
664,238,682,456 |
177,467,959,297 |
236,360,286,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,063,330,109 |
16,825,767,410 |
56,441,434,741 |
59,486,810,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,469,269,397 |
18,458,772,856 |
54,002,372,432 |
85,172,840,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,143,286,399 |
90,398,984,057 |
15,780,913,696 |
55,871,049,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,188,262,456 |
1,165,450,665 |
837,768,955 |
631,285,975 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,446,339,893 |
431,811,998,399 |
26,009,382,800 |
330,452,794,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,845,238,080,642 |
2,203,706,708,764 |
2,804,073,520,644 |
3,601,243,594,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,597,748,778 |
35,320,219,491 |
38,376,347,940 |
51,007,647,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,457,609,597 |
57,052,680,777 |
56,167,489,515 |
54,774,177,791 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,565,829,733 |
36,175,447,209 |
35,980,255,947 |
35,785,064,685 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,896,856,000 |
1,690,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,576,351,517 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,418,572,347 |
19,187,233,568 |
19,187,233,568 |
17,989,113,106 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,382,118,006,770 |
5,021,284,451,665 |
5,090,805,195,458 |
4,918,054,519,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,382,118,006,770 |
5,021,284,451,665 |
5,090,805,195,458 |
4,918,054,519,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,361,233,147,486 |
2,360,944,843,299 |
2,341,259,192,871 |
2,341,259,192,871 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-55,806,040,433 |
-55,806,040,433 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
135,768,071,694 |
134,847,500,911 |
150,600,017,176 |
135,339,940,770 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,390,074,525 |
140,287,190,929 |
143,801,325,970 |
143,036,734,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
693,369,109,663 |
347,007,736,434 |
395,098,803,187 |
240,726,749,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
387,348,316,630 |
347,007,736,434 |
48,961,886,142 |
236,249,928,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
306,020,793,033 |
|
346,136,917,045 |
4,476,821,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
118,519,694,263 |
118,359,270,953 |
115,851,896,687 |
113,497,942,501 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,036,246,023,351 |
8,540,263,716,540 |
8,319,962,385,478 |
9,393,055,007,944 |
|