TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,075,931,602,853 |
9,462,578,130,481 |
7,623,218,395,754 |
7,032,898,468,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
933,144,269,399 |
880,799,764,820 |
447,689,429,005 |
369,838,603,864 |
|
1. Tiền |
115,034,419,399 |
193,299,764,820 |
141,789,429,005 |
93,118,719,544 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
818,109,850,000 |
687,500,000,000 |
305,900,000,000 |
276,719,884,320 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
696,246,973,050 |
677,702,559,311 |
516,489,672,005 |
730,846,039,957 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,807,389,411 |
8,807,389,411 |
8,807,389,411 |
8,807,389,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,853,657,111 |
-5,853,657,111 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
693,293,240,750 |
674,748,827,011 |
513,263,035,611 |
727,619,403,563 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,289,864,929,054 |
2,011,103,059,498 |
1,905,808,210,494 |
1,538,523,176,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,054,176,521,887 |
1,851,416,280,378 |
1,725,504,056,163 |
1,367,636,858,222 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,565,606,428 |
54,512,212,334 |
97,964,111,771 |
73,475,197,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
52,000,000,000 |
58,000,000,000 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,086,340,276 |
49,138,106,323 |
40,303,582,097 |
55,374,660,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,105,723,297,947 |
5,852,081,273,338 |
4,674,283,048,337 |
4,304,467,211,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,147,419,379,749 |
5,893,913,355,140 |
4,720,601,738,158 |
4,350,785,901,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,696,081,802 |
-41,832,081,802 |
-46,318,689,821 |
-46,318,689,821 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,952,133,403 |
40,891,473,514 |
78,948,035,913 |
89,223,436,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,315,413,192 |
1,979,479,928 |
4,087,489,793 |
4,535,944,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,601,288,514 |
26,398,453,357 |
61,604,678,408 |
71,398,311,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,035,431,697 |
12,513,540,229 |
13,255,867,712 |
13,289,180,602 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,456,092,918,958 |
1,470,127,793,430 |
1,482,605,993,760 |
1,440,517,856,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,682,294,328 |
14,791,573,147 |
7,306,508,578 |
7,306,508,578 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,682,294,328 |
14,791,573,147 |
7,306,508,578 |
7,306,508,578 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
945,736,533,546 |
946,446,185,469 |
1,039,767,663,832 |
1,004,943,810,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
887,437,969,495 |
888,567,825,455 |
887,046,730,189 |
853,427,277,583 |
|
- Nguyên giá |
2,139,648,739,368 |
2,184,274,966,097 |
2,226,394,037,672 |
2,234,657,383,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,252,210,769,873 |
-1,295,707,140,642 |
-1,339,347,307,483 |
-1,381,230,106,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,298,564,051 |
57,878,360,014 |
152,720,933,643 |
151,516,532,631 |
|
- Nguyên giá |
71,410,249,065 |
71,632,866,445 |
178,788,399,584 |
178,788,399,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,111,685,014 |
-13,754,506,431 |
-26,067,465,941 |
-27,271,866,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,708,454,661 |
161,915,768,006 |
171,646,117,933 |
172,919,505,416 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
152,708,454,661 |
161,915,768,006 |
171,646,117,933 |
172,919,505,416 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
116,319,793,453 |
116,319,793,453 |
124,971,458,621 |
124,971,458,621 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,319,793,453 |
104,319,793,453 |
114,971,458,621 |
114,971,458,621 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
226,645,842,970 |
230,654,473,355 |
138,914,244,796 |
130,376,574,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
207,025,719,147 |
211,034,349,532 |
108,566,128,898 |
114,818,286,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,620,123,823 |
19,620,123,823 |
30,348,115,898 |
15,558,287,840 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,532,024,521,811 |
10,932,705,923,911 |
9,105,824,389,514 |
8,473,416,325,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,276,192,047,500 |
7,331,872,514,211 |
5,367,904,149,095 |
4,672,143,088,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,832,110,045,002 |
5,886,985,702,973 |
4,119,261,773,165 |
3,458,577,064,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
709,836,847,308 |
399,162,808,165 |
412,563,976,912 |
274,070,201,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,846,879,928 |
45,542,948,169 |
74,376,259,833 |
46,701,984,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,784,249,383 |
45,994,043,378 |
28,760,736,215 |
37,361,786,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,279,481,758 |
77,888,700,657 |
107,161,940,966 |
5,528,834,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
815,275,800 |
563,541,143 |
781,085,147 |
1,064,278,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,795,242,598 |
81,549,879,342 |
59,221,024,130 |
77,027,984,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,818,269,882,553 |
5,175,574,317,664 |
3,377,225,991,304 |
2,971,994,457,036 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,482,185,674 |
60,709,464,455 |
59,170,758,658 |
44,827,536,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,444,082,002,498 |
1,444,886,811,238 |
1,248,642,375,930 |
1,213,566,024,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,346,594,781 |
37,151,403,519 |
36,956,212,257 |
36,956,212,257 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,896,856,000 |
1,896,856,000 |
1,896,856,000 |
1,896,856,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,386,096,666,691 |
1,387,096,666,693 |
1,190,166,666,695 |
1,155,090,315,197 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,741,885,026 |
18,741,885,026 |
19,622,640,978 |
19,622,640,978 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,255,832,474,311 |
3,600,833,409,700 |
3,737,920,240,419 |
3,801,273,236,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,255,832,474,311 |
3,600,833,409,700 |
3,737,920,240,419 |
3,801,273,236,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,384,628,500,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,384,628,500,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
130,557,900,349 |
137,732,550,378 |
135,680,972,288 |
135,426,942,651 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,515,870,874 |
168,959,724,372 |
166,417,831,058 |
162,859,323,282 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
79,806,684,935 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,107,563,423,641 |
1,405,289,235,610 |
1,511,297,125,106 |
1,513,335,156,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
303,583,467,616 |
680,670,805,241 |
707,581,888,100 |
86,570,051,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
803,979,956,025 |
724,618,430,369 |
803,715,237,006 |
1,426,765,105,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
542,728,870,308 |
569,013,990,201 |
604,686,402,828 |
590,007,219,515 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,532,024,521,811 |
10,932,705,923,911 |
9,105,824,389,514 |
8,473,416,325,315 |
|