MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,349,204,132,346 8,026,787,966,791 6,856,555,896,970 9,075,931,602,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,042,291,200,741 1,782,615,577,774 971,488,772,863 933,144,269,399
1. Tiền 79,742,200,741 180,524,327,774 109,629,465,971 115,034,419,399
2. Các khoản tương đương tiền 962,549,000,000 1,602,091,250,000 861,859,306,892 818,109,850,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 653,704,368,709 241,236,106,650 260,432,863,200 696,246,973,050
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 14,811,109,411 8,807,389,411 8,807,389,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,613,935,111 -8,613,935,111 -5,174,526,211 -5,853,657,111
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 647,507,194,409 235,038,932,350 256,800,000,000 693,293,240,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,624,072,519,348 1,897,090,560,456 1,565,117,333,010 1,289,864,929,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,523,898,382,604 1,776,611,426,762 1,426,643,556,678 1,054,176,521,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,037,593,803 42,014,527,314 38,625,512,479 109,565,606,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000 52,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,100,082,478 36,428,145,917 57,811,803,390 76,086,340,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
IV. Hàng tồn kho 4,930,371,683,898 4,073,199,229,344 3,990,069,347,992 6,105,723,297,947
1. Hàng tồn kho 4,954,269,947,817 4,101,475,749,558 4,018,441,064,986 6,147,419,379,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,898,263,919 -28,276,520,214 -28,371,716,994 -41,696,081,802
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,764,359,650 32,646,492,567 69,447,579,905 50,952,133,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 383,520,903 2,973,095,406 1,428,461,705 3,315,413,192
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,997,749,043 16,782,851,990 55,654,768,258 35,601,288,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,383,089,704 12,890,545,171 12,364,349,942 12,035,431,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,497,667,177,521 1,470,894,377,372 1,465,120,671,798 1,456,092,918,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,610,954,585 14,605,161,928 14,634,094,330 14,682,294,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,610,954,585 14,634,094,330 14,682,294,328
6. Phải thu dài hạn khác 14,605,161,928
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,005,571,998,788 919,358,028,497 959,310,796,836 945,736,533,546
1. Tài sản cố định hữu hình 945,441,718,239 919,358,028,497 900,461,239,732 887,437,969,495
- Nguyên giá 2,072,162,616,981 2,087,248,831,678 2,109,684,570,477 2,139,648,739,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,126,720,898,742 -1,167,890,803,181 -1,209,223,330,745 -1,252,210,769,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,130,280,549 58,849,557,104 58,298,564,051
- Nguyên giá 71,264,893,011 71,312,035,515 71,410,249,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,134,612,462 -12,462,478,411 -13,111,685,014
III. Bất động sản đầu tư 59,453,583,948
- Nguyên giá 71,253,107,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,799,523,437
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167,047,711,291 157,518,936,138 162,933,616,360 152,708,454,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,047,711,291 157,518,936,138 162,933,616,360 152,708,454,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 108,900,000,000 113,667,019,076 121,167,019,076 116,319,793,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 108,900,000,000 108,667,019,076 108,667,019,076 104,319,793,453
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 12,500,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 201,536,512,857 206,291,647,785 207,075,145,196 226,645,842,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 162,580,889,093 174,659,711,634 185,656,821,285 207,025,719,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,896,360,153 30,344,896,465 20,903,508,150 19,620,123,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,059,263,611 1,287,039,686 514,815,761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,846,871,309,867 9,497,682,344,163 8,321,676,568,768 10,532,024,521,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,138,143,614,242 6,506,057,315,500 5,289,611,218,030 7,276,192,047,500
I. Nợ ngắn hạn 5,033,050,810,138 4,398,676,341,657 3,845,930,244,185 5,832,110,045,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,469,668,026 649,565,698,695 363,106,829,438 709,836,847,308
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,640,191,074 10,340,989,448 30,307,357,232 71,846,879,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,138,805,864 37,186,948,290 35,024,869,405 25,784,249,383
4. Phải trả người lao động 91,344,127,225 88,722,496,835 24,276,336,356 55,279,481,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 851,711,345 1,156,798,927 1,166,960,118 815,275,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,423,406,344 76,110,288,683 71,958,172,294 77,795,242,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,406,166,234,087 3,475,843,624,232 3,245,633,741,476 4,818,269,882,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,016,666,173 59,749,496,547 74,455,977,866 72,482,185,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,105,092,804,104 2,107,380,973,843 1,443,680,973,845 1,444,082,002,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,825,502,385 37,736,977,305 37,736,977,305 37,346,594,781
7. Phải trả dài hạn khác 6,836,856,000 2,500,000,000 6,836,856,000 1,896,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,041,166,666,685 2,042,916,666,687 1,379,216,666,689 1,386,096,666,691
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,263,779,034 19,890,473,851 19,890,473,851 18,741,885,026
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,336,856,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,708,727,695,625 2,991,625,028,663 3,032,065,350,738 3,255,832,474,311
I. Vốn chủ sở hữu 2,708,727,695,625 2,991,625,028,663 3,032,065,350,738 3,255,832,474,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 1,384,628,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 1,384,628,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 125,543,277,919
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 125,777,484,295 125,222,944,936 130,557,900,349
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,910,973,054 54,374,900,005 171,894,214,606 170,515,870,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,122,211,593,349 1,375,722,472,798 1,332,611,345,362 1,107,563,423,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 388,774,608,856 733,436,984,493 101,686,443,508 303,583,467,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 733,436,984,493 642,285,488,305 1,230,924,901,854 803,979,956,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 528,306,181,617 558,462,914,631 524,815,382,524 542,728,870,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,846,871,309,867 9,497,682,344,163 8,321,676,568,768 10,532,024,521,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.