MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,633,288,235,809 8,031,892,276,387 7,623,218,395,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,532,279,347,669 1,785,115,577,774 447,689,429,005
1. Tiền 163,224,240,021 180,524,327,774 141,789,429,005
2. Các khoản tương đương tiền 1,369,055,107,648 1,604,591,250,000 305,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 493,109,144,438 231,236,106,650 516,489,672,005
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 14,811,109,411 8,807,389,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,045,101,535 -8,613,935,111 -5,580,753,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 488,343,136,562 225,038,932,350 513,263,035,611
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,323,538,429,976 1,913,341,914,340 1,905,808,210,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,133,057,069,435 1,797,225,655,844 1,725,504,056,163
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,689,695,377 37,016,652,116 97,964,111,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,755,204,701 37,063,145,917 40,303,582,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,220,430,550,915 4,073,199,229,344 4,674,283,048,337
1. Hàng tồn kho 3,248,000,296,472 4,101,475,749,558 4,720,601,738,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,569,745,557 -28,276,520,214 -46,318,689,821
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,930,762,811 28,999,448,279 78,948,035,913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,504,521,290 2,973,095,406 4,087,489,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,226,993,880 16,782,851,990 61,604,678,408
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,199,247,641 9,243,500,883 13,255,867,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,556,527,182,793 1,478,394,377,372 1,469,296,659,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,679,129,385 14,605,161,928 7,306,508,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,679,129,385 14,605,161,928 7,306,508,578
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,155,868,294,915 978,811,612,445 1,039,767,663,832
1. Tài sản cố định hữu hình 1,012,399,861,022 919,358,028,497 887,046,730,189
- Nguyên giá 2,023,290,962,863 2,087,248,831,678 2,226,394,037,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,010,891,101,841 -1,167,890,803,181 -1,339,347,307,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 143,468,433,893 59,453,583,948 152,720,933,643
- Nguyên giá 160,022,278,537 71,253,107,385 169,382,338,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,553,844,644 -11,799,523,437 -16,661,405,185
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,575,227,654 157,518,936,138 171,646,117,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,575,227,654 157,518,936,138 171,646,117,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 108,900,000,000 121,167,019,076 124,971,458,621
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,900,000,000 101,667,019,076 107,971,458,621
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,500,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 116,504,530,839 206,291,647,785 125,604,910,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,453,964,843 174,659,711,634 108,566,128,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,674,630,610 30,344,896,465 17,038,781,545
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,375,935,386 1,287,039,686
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,189,815,418,602 9,510,286,653,759 9,092,515,055,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,896,844,057,892 6,518,661,625,096 5,367,904,149,095
I. Nợ ngắn hạn 2,353,310,726,812 4,411,280,651,253 4,119,261,773,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,573,675,393 656,213,732,042 412,563,976,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,632,646,619 20,156,483,977 74,376,259,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,849,276,515 33,539,904,002 28,760,736,215
4. Phải trả người lao động 89,621,450,872 88,722,496,835 107,161,940,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 679,624,807 944,624,935 781,085,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,943,363,138 76,110,288,683 59,221,024,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,822,624,002,211 3,475,843,624,232 3,377,225,991,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,386,687,257 59,749,496,547 59,170,758,658
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,543,533,331,080 2,107,380,973,843 1,248,642,375,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,038,252,385 37,736,977,305 36,956,212,257
7. Phải trả dài hạn khác 6,776,856,000 6,836,856,000 1,896,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,475,916,666,679 2,042,916,666,687 1,190,166,666,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,394,426,038 19,890,473,851 19,622,640,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,407,129,978
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,292,971,360,710 2,991,625,028,663 3,724,610,906,066
I. Vốn chủ sở hữu 2,292,971,360,710 2,991,625,028,663 3,724,610,906,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 126,455,519,008 125,543,277,919 135,680,972,288
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,244,098,097 54,374,900,005 166,417,831,058
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 845,897,804,857 1,452,263,283,294 1,506,571,790,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 490,659,160,373 561,728,789,070 596,102,402,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,189,815,418,602 9,510,286,653,759 9,092,515,055,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.