TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,993,581,432,156 |
6,645,715,028,844 |
7,080,583,714,117 |
6,614,552,349,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
921,038,789,395 |
1,151,104,101,716 |
879,768,133,351 |
1,532,279,347,669 |
|
1. Tiền |
117,839,189,395 |
102,177,501,716 |
75,140,249,131 |
163,224,240,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
803,199,600,000 |
1,048,926,600,000 |
804,627,884,220 |
1,369,055,107,648 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
856,779,261,789 |
758,773,616,221 |
975,606,956,500 |
537,109,144,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,811,109,411 |
14,811,109,411 |
15,330,549,411 |
14,811,109,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,378,460,000 |
-8,378,460,000 |
-8,378,460,000 |
-10,045,101,535 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
850,346,612,378 |
752,340,966,810 |
968,654,867,089 |
532,343,136,562 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
860,697,621,972 |
914,844,407,582 |
1,135,534,785,075 |
1,260,301,178,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
791,319,953,727 |
774,106,807,684 |
986,603,650,662 |
1,112,434,818,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,687,382,713 |
23,096,940,442 |
24,300,372,793 |
57,074,695,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,653,825,069 |
109,604,198,993 |
116,594,301,157 |
82,755,204,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
-1,963,539,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,963,539,537 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,279,798,454,101 |
3,769,357,188,100 |
4,026,811,863,511 |
3,220,430,550,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,299,900,552,117 |
3,790,417,892,397 |
4,055,975,475,516 |
3,248,000,296,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,102,098,016 |
-21,060,704,297 |
-29,163,612,005 |
-27,569,745,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,267,304,899 |
51,635,715,225 |
62,861,975,680 |
64,432,127,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,318,295,575 |
3,047,173,122 |
886,125,558 |
1,504,521,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,323,357,294 |
20,675,497,940 |
39,893,928,739 |
39,172,543,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,623,049,080 |
27,910,441,213 |
21,188,741,315 |
23,755,062,752 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,602,950 |
2,602,950 |
893,180,068 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,926,580,126,849 |
1,914,883,423,103 |
1,868,090,689,953 |
1,556,527,182,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,711,670,564 |
294,808,071,658 |
287,630,424,626 |
14,679,129,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
250,711,670,564 |
294,808,071,658 |
287,630,424,626 |
14,679,129,385 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,274,038,428,036 |
1,230,735,928,750 |
1,189,115,209,054 |
1,155,868,294,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,125,832,655,417 |
1,083,739,379,132 |
1,043,295,144,586 |
1,012,399,861,022 |
|
- Nguyên giá |
2,004,551,520,699 |
2,006,409,801,384 |
2,010,506,750,320 |
2,023,290,962,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-878,718,865,282 |
-922,670,422,252 |
-967,211,605,734 |
-1,010,891,101,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
148,205,772,619 |
146,996,549,618 |
145,820,064,468 |
143,468,433,893 |
|
- Nguyên giá |
161,398,220,980 |
161,372,030,700 |
161,378,578,270 |
160,022,278,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,192,448,361 |
-14,375,481,082 |
-15,558,513,802 |
-16,553,844,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,781,106,037 |
145,335,842,284 |
159,937,535,871 |
160,575,227,654 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,781,106,037 |
145,335,842,284 |
159,937,535,871 |
160,575,227,654 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,271,100,000 |
114,271,100,000 |
114,271,100,000 |
108,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,271,100,000 |
107,271,100,000 |
107,271,100,000 |
108,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,777,822,212 |
129,732,480,411 |
117,136,420,402 |
116,504,530,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,036,880,126 |
93,897,864,919 |
82,074,028,835 |
83,453,964,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,048,334,925 |
29,914,232,256 |
29,914,232,256 |
28,674,630,610 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,692,607,161 |
5,920,383,236 |
5,148,159,311 |
4,375,935,386 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,920,161,559,005 |
8,560,598,451,947 |
8,948,674,404,070 |
8,171,079,532,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,656,631,371,663 |
6,302,682,978,912 |
6,655,633,311,037 |
5,878,112,971,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,113,050,513,737 |
2,762,865,586,029 |
3,114,968,300,970 |
2,334,579,640,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,306,417,772 |
221,060,440,561 |
208,412,084,773 |
270,951,424,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,228,714,055 |
16,623,938,232 |
5,509,908,037 |
10,017,646,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,059,388,874 |
1,242,682,124 |
6,571,708,691 |
3,355,441,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,803,808,621 |
68,495,158,452 |
95,575,700,323 |
89,621,450,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,729,282,042 |
78,165,164,836 |
78,311,144,718 |
679,624,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,435,116,423 |
80,588,165,577 |
103,606,443,097 |
137,408,213,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,692,798,839,737 |
2,243,013,108,034 |
2,563,505,255,074 |
1,769,159,152,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,688,946,213 |
53,676,928,213 |
53,476,056,257 |
53,386,687,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,543,580,857,926 |
3,539,817,392,883 |
3,540,665,010,067 |
3,543,533,331,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,038,252,385 |
39,038,252,385 |
39,038,252,385 |
39,038,252,385 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,216,856,000 |
|
|
6,776,856,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,470,666,666,673 |
3,472,416,666,675 |
3,474,166,666,677 |
3,475,916,666,679 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
4,216,856,000 |
4,276,856,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,950,439,334 |
21,626,850,846 |
20,767,797,027 |
19,394,426,038 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,708,643,534 |
2,518,766,977 |
2,415,437,978 |
2,407,129,978 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,779,033,927,202 |
1,778,361,784,929 |
1,812,400,442,626 |
1,802,307,640,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,779,033,927,202 |
1,778,361,784,929 |
1,812,400,442,626 |
1,802,307,640,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
-80,162,090,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
118,224,073,417 |
117,272,811,743 |
117,631,686,087 |
126,455,519,008 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,363,943,264 |
69,107,578,395 |
62,370,497,239 |
32,244,098,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
711,924,447,211 |
714,459,931,481 |
754,876,795,990 |
766,086,559,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
694,605,147,609 |
694,605,147,609 |
694,605,147,609 |
694,605,147,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,319,299,602 |
19,854,783,872 |
60,271,648,381 |
71,481,412,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,920,161,559,005 |
8,560,598,451,947 |
8,948,674,404,070 |
8,171,079,532,286 |
|