MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,993,581,432,156 6,645,715,028,844 7,080,583,714,117 6,614,552,349,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 921,038,789,395 1,151,104,101,716 879,768,133,351 1,532,279,347,669
1. Tiền 117,839,189,395 102,177,501,716 75,140,249,131 163,224,240,021
2. Các khoản tương đương tiền 803,199,600,000 1,048,926,600,000 804,627,884,220 1,369,055,107,648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 856,779,261,789 758,773,616,221 975,606,956,500 537,109,144,438
1. Chứng khoán kinh doanh 14,811,109,411 14,811,109,411 15,330,549,411 14,811,109,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,378,460,000 -8,378,460,000 -8,378,460,000 -10,045,101,535
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 850,346,612,378 752,340,966,810 968,654,867,089 532,343,136,562
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 860,697,621,972 914,844,407,582 1,135,534,785,075 1,260,301,178,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 791,319,953,727 774,106,807,684 986,603,650,662 1,112,434,818,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,687,382,713 23,096,940,442 24,300,372,793 57,074,695,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,653,825,069 109,604,198,993 116,594,301,157 82,755,204,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,963,539,537
IV. Hàng tồn kho 4,279,798,454,101 3,769,357,188,100 4,026,811,863,511 3,220,430,550,915
1. Hàng tồn kho 4,299,900,552,117 3,790,417,892,397 4,055,975,475,516 3,248,000,296,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,102,098,016 -21,060,704,297 -29,163,612,005 -27,569,745,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,267,304,899 51,635,715,225 62,861,975,680 64,432,127,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,318,295,575 3,047,173,122 886,125,558 1,504,521,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,323,357,294 20,675,497,940 39,893,928,739 39,172,543,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,623,049,080 27,910,441,213 21,188,741,315 23,755,062,752
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,602,950 2,602,950 893,180,068
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,926,580,126,849 1,914,883,423,103 1,868,090,689,953 1,556,527,182,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 250,711,670,564 294,808,071,658 287,630,424,626 14,679,129,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 250,711,670,564 294,808,071,658 287,630,424,626 14,679,129,385
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,274,038,428,036 1,230,735,928,750 1,189,115,209,054 1,155,868,294,915
1. Tài sản cố định hữu hình 1,125,832,655,417 1,083,739,379,132 1,043,295,144,586 1,012,399,861,022
- Nguyên giá 2,004,551,520,699 2,006,409,801,384 2,010,506,750,320 2,023,290,962,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -878,718,865,282 -922,670,422,252 -967,211,605,734 -1,010,891,101,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 148,205,772,619 146,996,549,618 145,820,064,468 143,468,433,893
- Nguyên giá 161,398,220,980 161,372,030,700 161,378,578,270 160,022,278,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,192,448,361 -14,375,481,082 -15,558,513,802 -16,553,844,644
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,781,106,037 145,335,842,284 159,937,535,871 160,575,227,654
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,781,106,037 145,335,842,284 159,937,535,871 160,575,227,654
V. Đầu tư tài chính dài hạn 114,271,100,000 114,271,100,000 114,271,100,000 108,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,271,100,000 107,271,100,000 107,271,100,000 108,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 141,777,822,212 129,732,480,411 117,136,420,402 116,504,530,839
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,036,880,126 93,897,864,919 82,074,028,835 83,453,964,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,048,334,925 29,914,232,256 29,914,232,256 28,674,630,610
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,692,607,161 5,920,383,236 5,148,159,311 4,375,935,386
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,920,161,559,005 8,560,598,451,947 8,948,674,404,070 8,171,079,532,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,656,631,371,663 6,302,682,978,912 6,655,633,311,037 5,878,112,971,577
I. Nợ ngắn hạn 3,113,050,513,737 2,762,865,586,029 3,114,968,300,970 2,334,579,640,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,306,417,772 221,060,440,561 208,412,084,773 270,951,424,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,228,714,055 16,623,938,232 5,509,908,037 10,017,646,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,059,388,874 1,242,682,124 6,571,708,691 3,355,441,533
4. Phải trả người lao động 46,803,808,621 68,495,158,452 95,575,700,323 89,621,450,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,729,282,042 78,165,164,836 78,311,144,718 679,624,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,435,116,423 80,588,165,577 103,606,443,097 137,408,213,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,692,798,839,737 2,243,013,108,034 2,563,505,255,074 1,769,159,152,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,688,946,213 53,676,928,213 53,476,056,257 53,386,687,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,543,580,857,926 3,539,817,392,883 3,540,665,010,067 3,543,533,331,080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,038,252,385 39,038,252,385 39,038,252,385 39,038,252,385
7. Phải trả dài hạn khác 4,216,856,000 6,776,856,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,470,666,666,673 3,472,416,666,675 3,474,166,666,677 3,475,916,666,679
9. Trái phiếu chuyển đổi 4,216,856,000 4,276,856,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,950,439,334 21,626,850,846 20,767,797,027 19,394,426,038
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,708,643,534 2,518,766,977 2,415,437,978 2,407,129,978
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,779,033,927,202 1,778,361,784,929 1,812,400,442,626 1,802,307,640,336
I. Vốn chủ sở hữu 1,779,033,927,202 1,778,361,784,929 1,812,400,442,626 1,802,307,640,336
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 118,224,073,417 117,272,811,743 117,631,686,087 126,455,519,008
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,363,943,264 69,107,578,395 62,370,497,239 32,244,098,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 711,924,447,211 714,459,931,481 754,876,795,990 766,086,559,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 694,605,147,609 694,605,147,609 694,605,147,609 694,605,147,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,319,299,602 19,854,783,872 60,271,648,381 71,481,412,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,920,161,559,005 8,560,598,451,947 8,948,674,404,070 8,171,079,532,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.