MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,871,492,742,171 7,592,303,033,585 7,592,303,033,585 7,592,303,033,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,000,246,094,247 82,925,910,682 82,925,910,682 82,925,910,682
1. Tiền 58,852,319,487 39,925,910,682 39,925,910,682 39,925,910,682
2. Các khoản tương đương tiền 1,941,393,774,760 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,798,172,049 1,702,410,149,436 1,702,410,149,436 1,702,410,149,436
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,704,600,000 -8,378,460,000 -8,378,460,000 -8,378,460,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 989,180,822,486 1,269,645,220,566 1,269,645,220,566 1,269,645,220,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 918,956,697,117 1,157,189,525,329 1,157,189,525,329 1,157,189,525,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,241,562,032 40,563,587,942 40,563,587,942 40,563,587,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,892,458,223 73,855,646,832 73,855,646,832 73,855,646,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,909,894,886 -1,963,539,537 -1,963,539,537 -1,963,539,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,464,315,121,644 4,451,447,537,775 4,451,447,537,775 4,451,447,537,775
1. Hàng tồn kho 2,491,281,852,992 4,484,572,057,212 4,484,572,057,212 4,484,572,057,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,966,731,348 -33,124,519,437 -33,124,519,437 -33,124,519,437
V.Tài sản ngắn hạn khác 266,952,531,745 85,874,215,126 85,874,215,126 85,874,215,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,059,123,928 2,495,482,582 2,495,482,582 2,495,482,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 206,639,654,930 60,977,287,270 60,977,287,270 60,977,287,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,372,613,224 17,173,205,504 17,173,205,504 17,173,205,504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,881,139,663 5,228,239,770 5,228,239,770 5,228,239,770
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,766,050,328,721 1,693,185,926,493 1,693,185,926,493 1,693,185,926,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,821,969,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,821,969,160
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,558,974,233,263 1,550,127,897,392 1,550,127,897,392 1,550,127,897,392
1. Tài sản cố định hữu hình 1,191,585,752,778 1,165,597,485,579 1,165,597,485,579 1,165,597,485,579
- Nguyên giá 1,714,268,447,115 1,835,169,365,722 1,835,169,365,722 1,835,169,365,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,682,694,337 -669,571,880,143 -669,571,880,143 -669,571,880,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 136,657,557,882 134,504,478,143 134,504,478,143 134,504,478,143
- Nguyên giá 143,799,476,671 144,429,647,061 144,429,647,061 144,429,647,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,141,918,789 -9,925,168,918 -9,925,168,918 -9,925,168,918
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230,730,922,603 250,025,933,670 250,025,933,670 250,025,933,670
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,180,000,000 13,080,000,000 13,080,000,000 13,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,180,000,000 6,080,000,000 6,080,000,000 6,080,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,431,503,812 119,424,302,315 119,424,302,315 119,424,302,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,524,729,137 98,226,128,809 98,226,128,809 98,226,128,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,906,774,675 21,198,173,506 21,198,173,506 21,198,173,506
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,637,543,070,892 9,285,488,960,078 9,285,488,960,078 9,285,488,960,078
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,616,869,798,116 7,010,269,474,196 7,010,269,474,196 7,010,269,474,196
I. Nợ ngắn hạn 5,591,441,153,241 6,461,609,164,464 6,461,609,164,464 6,461,609,164,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 532,434,499,874 132,370,318,344 132,370,318,344 132,370,318,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,797,187,237 10,324,243,728 10,324,243,728 10,324,243,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,889,617,525 25,404,502,169 25,404,502,169 25,404,502,169
4. Phải trả người lao động 108,358,151,736 122,082,636,088 122,082,636,088 122,082,636,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,767,152,783 148,866,371,362 148,866,371,362 148,866,371,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,295,144,089 69,295,144,089 69,295,144,089
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,428,644,875 548,660,309,732 548,660,309,732 548,660,309,732
1. Phải trả người bán dài hạn 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,068,981,770 45,606,014,928 45,606,014,928 45,606,014,928
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,584,345,602,431 1,787,021,481,661 1,787,021,481,661 1,787,021,481,661
I. Vốn chủ sở hữu 1,584,345,602,431 1,787,021,481,661 1,787,021,481,661 1,787,021,481,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -18,537,405,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861 -80,162,090,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 93,674,067,633 98,893,770,789 98,893,770,789 98,893,770,789
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,423,167,608 24,382,564,541 24,382,564,541 24,382,564,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 505,332,310,075 763,467,699,468 763,467,699,468 763,467,699,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,637,543,070,892 9,285,488,960,078 9,285,488,960,078 9,285,488,960,078
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.