TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,269,271,984,792 |
4,388,614,632,763 |
5,871,492,742,171 |
7,592,303,033,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,092,050,143,361 |
1,298,619,003,857 |
2,000,246,094,247 |
82,925,910,682 |
|
1. Tiền |
107,660,976,207 |
31,485,118,507 |
58,852,319,487 |
39,925,910,682 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
984,389,167,154 |
1,267,133,885,350 |
1,941,393,774,760 |
43,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,837,226,370 |
128,384,747,714 |
150,798,172,049 |
1,702,410,149,436 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,924,080,000 |
-9,782,280,000 |
-8,704,600,000 |
-8,378,460,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
472,712,160,466 |
577,285,119,435 |
989,180,822,486 |
1,269,645,220,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,462,646,656 |
534,722,242,679 |
918,956,697,117 |
1,157,189,525,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,649,799,035 |
23,369,903,794 |
33,241,562,032 |
40,563,587,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,018,384,867 |
28,275,058,286 |
41,892,458,223 |
73,855,646,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,418,670,092 |
-9,082,085,324 |
-4,909,894,886 |
-1,963,539,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,408,809,317,557 |
2,228,389,598,540 |
2,464,315,121,644 |
4,451,447,537,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,462,562,328,071 |
2,301,566,070,320 |
2,491,281,852,992 |
4,484,572,057,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-53,753,010,514 |
-73,176,471,780 |
-26,966,731,348 |
-33,124,519,437 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
215,863,137,038 |
155,936,163,217 |
266,952,531,745 |
85,874,215,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,358,294,400 |
1,495,455,602 |
1,059,123,928 |
2,495,482,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,420,150,276 |
92,657,134,536 |
206,639,654,930 |
60,977,287,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,763,287,256 |
8,942,525,760 |
4,372,613,224 |
17,173,205,504 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
48,321,405,106 |
52,841,047,319 |
54,881,139,663 |
5,228,239,770 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,056,194,027,466 |
1,881,317,171,189 |
1,766,050,328,721 |
1,693,185,926,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,225,592,536 |
112,489,382,844 |
75,821,969,160 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75,821,969,160 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,648,678,615,293 |
1,645,650,809,029 |
1,558,974,233,263 |
1,550,127,897,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,323,306,403,936 |
1,291,876,203,564 |
1,191,585,752,778 |
1,165,597,485,579 |
|
- Nguyên giá |
1,561,336,531,019 |
1,676,913,350,862 |
1,714,268,447,115 |
1,835,169,365,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,030,127,083 |
-385,037,147,298 |
-522,682,694,337 |
-669,571,880,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,062,190,693 |
99,024,434,708 |
136,657,557,882 |
134,504,478,143 |
|
- Nguyên giá |
60,896,179,479 |
104,256,753,082 |
143,799,476,671 |
144,429,647,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,833,988,786 |
-5,232,318,374 |
-7,141,918,789 |
-9,925,168,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
268,310,020,664 |
254,750,170,757 |
230,730,922,603 |
250,025,933,670 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,168,753,530 |
9,068,753,530 |
9,180,000,000 |
13,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
6,080,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
207,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-49,011,246,470 |
-111,246,470 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,300,652,221 |
97,376,707,600 |
108,431,503,812 |
119,424,302,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,904,990,453 |
91,057,013,097 |
96,524,729,137 |
98,226,128,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,839,504,113 |
6,319,694,503 |
11,906,774,675 |
21,198,173,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,325,466,012,258 |
6,269,931,803,952 |
7,637,543,070,892 |
9,285,488,960,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,707,852,603,427 |
4,889,148,610,669 |
5,616,869,798,116 |
7,010,269,474,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,565,128,372,484 |
4,056,858,838,496 |
5,591,441,153,241 |
6,461,609,164,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,623,931,737 |
135,868,027,758 |
532,434,499,874 |
132,370,318,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,607,282,515 |
8,525,302,719 |
16,797,187,237 |
10,324,243,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,218,324,764 |
18,446,907,372 |
16,889,617,525 |
25,404,502,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,666,140,501 |
38,688,257,921 |
108,358,151,736 |
122,082,636,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,187,673,067 |
105,484,633,458 |
103,767,152,783 |
148,866,371,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
69,295,144,089 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,142,724,230,943 |
832,289,772,173 |
25,428,644,875 |
548,660,309,732 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
500,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,129,764,991,861 |
828,632,880,684 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,248,315,394 |
|
22,068,981,770 |
45,606,014,928 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,538,891,403,059 |
1,310,050,470,480 |
1,584,345,602,431 |
1,787,021,481,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,538,891,403,059 |
1,310,050,470,480 |
1,584,345,602,431 |
1,787,021,481,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
79,806,684,935 |
79,806,684,935 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18,537,405,861 |
-80,162,090,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
88,506,239,451 |
88,506,239,451 |
93,674,067,633 |
98,893,770,789 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,298,066,764 |
58,470,998,521 |
32,423,167,608 |
24,382,564,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
531,210,227,608 |
271,426,454,467 |
505,332,310,075 |
763,467,699,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,325,466,012,258 |
6,269,931,803,952 |
7,637,543,070,892 |
9,285,488,960,078 |
|