TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,615,542,343,200 |
4,269,271,984,792 |
4,388,614,632,763 |
5,871,492,742,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
594,775,854,779 |
1,092,050,143,361 |
1,298,619,003,857 |
2,000,246,094,247 |
|
1. Tiền |
476,911,141,527 |
107,660,976,207 |
31,485,118,507 |
58,852,319,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,864,713,252 |
984,389,167,154 |
1,267,133,885,350 |
1,941,393,774,760 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
223,610,414,075 |
79,837,226,370 |
128,384,747,714 |
150,798,172,049 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,701,140,000 |
-9,924,080,000 |
-9,782,280,000 |
-8,704,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
463,982,333,084 |
472,712,160,466 |
577,285,119,435 |
989,180,822,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,722,093,601 |
440,462,646,656 |
534,722,242,679 |
918,956,697,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,188,193,047 |
26,649,799,035 |
23,369,903,794 |
33,241,562,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,072,046,436 |
19,018,384,867 |
28,275,058,286 |
41,892,458,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,418,670,092 |
-9,082,085,324 |
-4,909,894,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,214,494,578,369 |
2,408,809,317,557 |
2,228,389,598,540 |
2,464,315,121,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,231,540,562,141 |
2,462,562,328,071 |
2,301,566,070,320 |
2,491,281,852,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,045,983,772 |
-53,753,010,514 |
-73,176,471,780 |
-26,966,731,348 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,679,162,893 |
215,863,137,038 |
155,936,163,217 |
266,952,531,745 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
591,428,033 |
3,358,294,400 |
1,495,455,602 |
1,059,123,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,944,835,426 |
155,420,150,276 |
92,657,134,536 |
206,639,654,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,556,777 |
8,763,287,256 |
8,942,525,760 |
4,372,613,224 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,122,342,657 |
48,321,405,106 |
52,841,047,319 |
54,881,139,663 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,280,075,660,271 |
2,056,194,027,466 |
1,881,317,171,189 |
1,766,050,328,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,244,906,671 |
92,225,592,536 |
112,489,382,844 |
75,821,969,160 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,906,671 |
|
|
75,821,969,160 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
968,660,692,226 |
1,648,678,615,293 |
1,645,650,809,029 |
1,558,974,233,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
351,441,519,188 |
1,323,306,403,936 |
1,291,876,203,564 |
1,191,585,752,778 |
|
- Nguyên giá |
510,259,440,814 |
1,561,336,531,019 |
1,676,913,350,862 |
1,714,268,447,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,817,921,626 |
-238,030,127,083 |
-385,037,147,298 |
-522,682,694,337 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,023,191,308 |
57,062,190,693 |
99,024,434,708 |
136,657,557,882 |
|
- Nguyên giá |
25,665,161,450 |
60,896,179,479 |
104,256,753,082 |
143,799,476,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,641,970,142 |
-3,833,988,786 |
-5,232,318,374 |
-7,141,918,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
595,195,981,730 |
268,310,020,664 |
254,750,170,757 |
230,730,922,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,300,000,000 |
160,168,753,530 |
9,068,753,530 |
9,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,580,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
207,000,000,000 |
207,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,280,000,000 |
-49,011,246,470 |
-111,246,470 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,960,751,647 |
135,300,652,221 |
97,376,707,600 |
108,431,503,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,509,075,132 |
105,904,990,453 |
91,057,013,097 |
96,524,729,137 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,410,567,744 |
24,839,504,113 |
6,319,694,503 |
11,906,774,675 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,895,618,003,471 |
6,325,466,012,258 |
6,269,931,803,952 |
7,637,543,070,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,485,075,340,897 |
4,707,852,603,427 |
4,889,148,610,669 |
5,616,869,798,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,734,019,008,803 |
3,565,128,372,484 |
4,056,858,838,496 |
5,591,441,153,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,809,189,039 |
313,623,931,737 |
135,868,027,758 |
532,434,499,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,831,675,914 |
7,607,282,515 |
8,525,302,719 |
16,797,187,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,951,355,550 |
64,218,324,764 |
18,446,907,372 |
16,889,617,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,605,491,777 |
52,666,140,501 |
38,688,257,921 |
108,358,151,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,360,232,059 |
91,187,673,067 |
105,484,633,458 |
103,767,152,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,265,922,018 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
751,056,332,094 |
1,142,724,230,943 |
832,289,772,173 |
25,428,644,875 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
747,236,965,554 |
1,129,764,991,861 |
828,632,880,684 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
9,248,315,394 |
|
22,068,981,770 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,342,761,497,244 |
1,538,891,403,059 |
1,310,050,470,480 |
1,584,345,602,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,342,761,497,244 |
1,538,891,403,059 |
1,310,050,470,480 |
1,584,345,602,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
177,876,869,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
79,806,684,935 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-18,537,405,861 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
61,713,779,463 |
88,506,239,451 |
88,506,239,451 |
93,674,067,633 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,700,529,953 |
41,298,066,764 |
58,470,998,521 |
32,423,167,608 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
383,470,318,592 |
531,210,227,608 |
271,426,454,467 |
505,332,310,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,895,618,003,471 |
6,325,466,012,258 |
6,269,931,803,952 |
7,637,543,070,892 |
|