MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,615,542,343,200 4,269,271,984,792 4,388,614,632,763 5,871,492,742,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 594,775,854,779 1,092,050,143,361 1,298,619,003,857 2,000,246,094,247
1. Tiền 476,911,141,527 107,660,976,207 31,485,118,507 58,852,319,487
2. Các khoản tương đương tiền 117,864,713,252 984,389,167,154 1,267,133,885,350 1,941,393,774,760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 223,610,414,075 79,837,226,370 128,384,747,714 150,798,172,049
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,701,140,000 -9,924,080,000 -9,782,280,000 -8,704,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 463,982,333,084 472,712,160,466 577,285,119,435 989,180,822,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376,722,093,601 440,462,646,656 534,722,242,679 918,956,697,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,188,193,047 26,649,799,035 23,369,903,794 33,241,562,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,072,046,436 19,018,384,867 28,275,058,286 41,892,458,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,418,670,092 -9,082,085,324 -4,909,894,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,214,494,578,369 2,408,809,317,557 2,228,389,598,540 2,464,315,121,644
1. Hàng tồn kho 1,231,540,562,141 2,462,562,328,071 2,301,566,070,320 2,491,281,852,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,045,983,772 -53,753,010,514 -73,176,471,780 -26,966,731,348
V.Tài sản ngắn hạn khác 118,679,162,893 215,863,137,038 155,936,163,217 266,952,531,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 591,428,033 3,358,294,400 1,495,455,602 1,059,123,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,944,835,426 155,420,150,276 92,657,134,536 206,639,654,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,556,777 8,763,287,256 8,942,525,760 4,372,613,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 28,122,342,657 48,321,405,106 52,841,047,319 54,881,139,663
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,280,075,660,271 2,056,194,027,466 1,881,317,171,189 1,766,050,328,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,244,906,671 92,225,592,536 112,489,382,844 75,821,969,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,906,671 75,821,969,160
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 968,660,692,226 1,648,678,615,293 1,645,650,809,029 1,558,974,233,263
1. Tài sản cố định hữu hình 351,441,519,188 1,323,306,403,936 1,291,876,203,564 1,191,585,752,778
- Nguyên giá 510,259,440,814 1,561,336,531,019 1,676,913,350,862 1,714,268,447,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,817,921,626 -238,030,127,083 -385,037,147,298 -522,682,694,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,023,191,308 57,062,190,693 99,024,434,708 136,657,557,882
- Nguyên giá 25,665,161,450 60,896,179,479 104,256,753,082 143,799,476,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,641,970,142 -3,833,988,786 -5,232,318,374 -7,141,918,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 595,195,981,730 268,310,020,664 254,750,170,757 230,730,922,603
V. Đầu tư tài chính dài hạn 196,300,000,000 160,168,753,530 9,068,753,530 9,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,580,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 207,000,000,000 207,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,280,000,000 -49,011,246,470 -111,246,470
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,960,751,647 135,300,652,221 97,376,707,600 108,431,503,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,509,075,132 105,904,990,453 91,057,013,097 96,524,729,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,410,567,744 24,839,504,113 6,319,694,503 11,906,774,675
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,895,618,003,471 6,325,466,012,258 6,269,931,803,952 7,637,543,070,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,485,075,340,897 4,707,852,603,427 4,889,148,610,669 5,616,869,798,116
I. Nợ ngắn hạn 1,734,019,008,803 3,565,128,372,484 4,056,858,838,496 5,591,441,153,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,809,189,039 313,623,931,737 135,868,027,758 532,434,499,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,831,675,914 7,607,282,515 8,525,302,719 16,797,187,237
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,951,355,550 64,218,324,764 18,446,907,372 16,889,617,525
4. Phải trả người lao động 24,605,491,777 52,666,140,501 38,688,257,921 108,358,151,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,360,232,059 91,187,673,067 105,484,633,458 103,767,152,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,265,922,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 751,056,332,094 1,142,724,230,943 832,289,772,173 25,428,644,875
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 747,236,965,554 1,129,764,991,861 828,632,880,684
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,248,315,394 22,068,981,770
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,342,761,497,244 1,538,891,403,059 1,310,050,470,480 1,584,345,602,431
I. Vốn chủ sở hữu 1,342,761,497,244 1,538,891,403,059 1,310,050,470,480 1,584,345,602,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236 177,876,869,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 79,806,684,935
5. Cổ phiếu quỹ -18,537,405,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 61,713,779,463 88,506,239,451 88,506,239,451 93,674,067,633
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,700,529,953 41,298,066,764 58,470,998,521 32,423,167,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 383,470,318,592 531,210,227,608 271,426,454,467 505,332,310,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,895,618,003,471 6,325,466,012,258 6,269,931,803,952 7,637,543,070,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.