MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,841,857,364 21,586,979,997 27,034,188,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,782,408,941 18,784,716,475 7,900,798,397
1. Tiền 17,782,408,941 18,784,716,475 7,900,798,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,761,445,432 1,740,834,656 3,525,057,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,562,675,060 1,453,198,295 3,143,624,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,346,920 53,000,000 74,750,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,423,452 234,636,361 306,682,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,174,931 83,752,731 88,788,048
1. Hàng tồn kho 143,174,931 83,752,731 88,788,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,828,060 977,676,135 2,519,544,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 154,828,060 977,676,135 2,519,544,550
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,030,242,480 25,226,100,362 14,070,968,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,893,188,227 23,956,574,634 12,373,363,046
1. Tài sản cố định hữu hình 25,893,188,227 23,936,280,200 12,371,801,956
- Nguyên giá 180,242,544,800 189,949,615,795 190,168,405,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,349,356,573 -166,013,335,595 -177,796,603,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,294,434 1,561,090
- Nguyên giá 15,400,000 71,600,000 71,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,400,000 -51,305,566 -70,038,910
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,137,054,253 1,269,525,728 1,697,605,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,137,054,253 1,269,525,728 1,697,605,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,872,099,844 46,813,080,359 41,105,156,585
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,878,711,104 9,775,406,553 11,418,376,164
I. Nợ ngắn hạn 10,878,711,104 9,775,406,553 11,418,376,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 509,843,380 6,104,510 434,525,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,906,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,668,112,489 539,504,019 681,252,844
4. Phải trả người lao động 6,437,569,288 6,772,371,995 6,990,315,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 362,135,590 233,879,517 286,972,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,793,455 8,503,873 4,008,800
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,008,634,452 1,230,820,151 1,091,633,793
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 793,399,962 895,000,000 1,866,515,892
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,222,488 89,222,488 61,245,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,993,388,740 37,037,673,806 29,686,780,421
I. Vốn chủ sở hữu 21,948,974,523 22,559,255,973 23,242,253,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,944,750,000 21,944,750,000 21,944,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,944,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,476,318 2,476,318 18,941,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,748,205 612,029,655 1,278,561,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 612,029,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,044,414,217 14,478,417,833 6,444,527,037
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 7,044,414,217 14,478,417,833 6,444,527,037
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,872,099,844 46,813,080,359 41,105,156,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.