TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
21,841,857,364 |
21,586,979,997 |
27,034,188,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,782,408,941 |
18,784,716,475 |
7,900,798,397 |
|
1. Tiền |
|
17,782,408,941 |
18,784,716,475 |
7,900,798,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,761,445,432 |
1,740,834,656 |
3,525,057,150 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,562,675,060 |
1,453,198,295 |
3,143,624,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
94,346,920 |
53,000,000 |
74,750,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
104,423,452 |
234,636,361 |
306,682,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
143,174,931 |
83,752,731 |
88,788,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
143,174,931 |
83,752,731 |
88,788,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
154,828,060 |
977,676,135 |
2,519,544,550 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
154,828,060 |
977,676,135 |
2,519,544,550 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
27,030,242,480 |
25,226,100,362 |
14,070,968,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
25,893,188,227 |
23,956,574,634 |
12,373,363,046 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
25,893,188,227 |
23,936,280,200 |
12,371,801,956 |
|
- Nguyên giá |
|
180,242,544,800 |
189,949,615,795 |
190,168,405,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-154,349,356,573 |
-166,013,335,595 |
-177,796,603,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20,294,434 |
1,561,090 |
|
- Nguyên giá |
|
15,400,000 |
71,600,000 |
71,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,400,000 |
-51,305,566 |
-70,038,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,137,054,253 |
1,269,525,728 |
1,697,605,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,137,054,253 |
1,269,525,728 |
1,697,605,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
48,872,099,844 |
46,813,080,359 |
41,105,156,585 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
19,878,711,104 |
9,775,406,553 |
11,418,376,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
10,878,711,104 |
9,775,406,553 |
11,418,376,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
509,843,380 |
6,104,510 |
434,525,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,906,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,668,112,489 |
539,504,019 |
681,252,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,437,569,288 |
6,772,371,995 |
6,990,315,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
362,135,590 |
233,879,517 |
286,972,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,793,455 |
8,503,873 |
4,008,800 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,008,634,452 |
1,230,820,151 |
1,091,633,793 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
793,399,962 |
895,000,000 |
1,866,515,892 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
89,222,488 |
89,222,488 |
61,245,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
9,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
28,993,388,740 |
37,037,673,806 |
29,686,780,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
21,948,974,523 |
22,559,255,973 |
23,242,253,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,944,750,000 |
21,944,750,000 |
21,944,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
21,944,750,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,476,318 |
2,476,318 |
18,941,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,748,205 |
612,029,655 |
1,278,561,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
612,029,655 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
7,044,414,217 |
14,478,417,833 |
6,444,527,037 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
7,044,414,217 |
14,478,417,833 |
6,444,527,037 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
48,872,099,844 |
46,813,080,359 |
41,105,156,585 |
|