1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,680,264,289 |
105,390,493,838 |
127,957,402,949 |
129,918,044,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,181,088 |
29,015,377 |
20,717,245 |
39,169,164 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,648,083,201 |
105,361,478,461 |
127,936,685,704 |
129,878,874,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,712,637,685 |
81,222,317,801 |
100,797,719,460 |
106,123,299,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,935,445,516 |
24,139,160,660 |
27,138,966,244 |
23,755,575,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
369,493,471 |
297,995,122 |
424,295,899 |
240,226,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,253,300,940 |
6,972,341,131 |
8,393,914,168 |
8,534,123,353 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,253,300,940 |
6,972,341,131 |
8,393,914,168 |
8,534,123,353 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,724,220,129 |
3,742,353,860 |
3,787,072,579 |
4,558,398,280 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,069,182,301 |
7,484,434,471 |
9,899,393,913 |
6,420,907,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-419,822,556 |
6,176,386,517 |
5,331,759,762 |
4,055,280,570 |
|
12. Thu nhập khác |
21,383,449,636 |
5,205,665,234 |
17,281,843,665 |
10,421,987,171 |
|
13. Chi phí khác |
10,720,679,819 |
6,097,601,888 |
14,305,399,139 |
8,681,953,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,662,769,817 |
-891,936,654 |
2,976,444,526 |
1,740,033,880 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,242,947,261 |
5,284,449,863 |
8,308,204,288 |
5,795,314,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,754,678,326 |
1,237,213,267 |
1,458,113,441 |
1,157,610,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,488,268,935 |
4,047,236,596 |
6,850,090,847 |
4,637,703,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,308,428,675 |
3,882,666,834 |
6,598,667,874 |
4,473,276,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
906 |
481 |
818 |
554 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|