MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,167,174,532 106,056,060,016 85,680,264,289 105,390,493,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,816,806 28,794,778 32,181,088 29,015,377
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,134,357,726 106,027,265,238 85,648,083,201 105,361,478,461
4. Giá vốn hàng bán 78,013,293,017 83,923,904,978 68,712,637,685 81,222,317,801
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,121,064,709 22,103,360,260 16,935,445,516 24,139,160,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,285,471 811,091,633 369,493,471 297,995,122
7. Chi phí tài chính 6,261,597,999 6,265,994,841 5,253,300,940 6,972,341,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,261,597,999 6,265,994,841 5,253,300,940 6,972,341,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,068,468,787 4,317,436,969 3,724,220,129 3,742,353,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,894,274,262 8,836,859,751 8,069,182,301 7,484,434,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,836,799,274 3,305,369,198 -419,822,556 6,176,386,517
12. Thu nhập khác 4,955,328,030 2,409,114,637 21,383,449,636 5,205,665,234
13. Chi phí khác 4,159,658,157 1,652,642,816 10,720,679,819 6,097,601,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 795,669,873 756,471,821 10,662,769,817 -891,936,654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,632,469,147 4,061,841,019 10,242,947,261 5,284,449,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,997,745,229 385,593,917 2,754,678,326 1,237,213,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,634,723,918 3,676,247,102 7,488,268,935 4,047,236,596
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,419,697,601 3,386,851,965 7,308,428,675 3,882,666,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 420 906 481
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.