MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 279,328,265,687 347,770,561,749 376,119,470,489 399,303,866,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 46,732,089 64,699,114 121,385,184 193,352,244
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 279,281,533,598 347,705,862,635 375,998,085,305 399,110,513,795
4. Giá vốn hàng bán 214,310,164,572 265,666,798,535 294,959,864,407 308,276,562,081
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,971,369,026 82,039,064,100 81,038,220,898 90,833,951,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,073,729,942 6,477,244,879 3,364,771,632 627,851,130
7. Chi phí tài chính 26,019,789,484 40,877,377,803 37,870,945,519 26,696,307,587
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,019,789,484 40,877,377,803 37,870,945,519 26,696,307,587
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,601,296,709 12,281,946,508 12,767,838,826 14,718,970,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,671,190,108 27,241,355,528 31,429,159,404 32,750,017,864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,468,608,634 7,764,015,944 -615,406,679 7,031,946,311
12. Thu nhập khác 15,667,316,983 12,731,992,238 18,846,464,967 31,536,873,232
13. Chi phí khác 12,528,687,474 10,445,640,019 13,311,561,951 19,268,381,011
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,138,629,509 2,286,352,219 5,534,903,016 12,268,492,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,607,238,143 10,050,368,163 4,919,496,337 19,300,438,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,756,718,755 3,010,412,868 2,428,331,922 4,933,838,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -333,737,828 -60,281,537 240,467,321
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,850,519,388 7,373,693,123 2,551,445,952 14,126,133,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,804,811,801 6,916,391,393 3,818,127,179 13,305,428,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,397 986 526 1,649
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.