TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,004,567,304 |
125,422,364,499 |
132,940,853,013 |
129,732,021,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,376,932,599 |
13,762,177,665 |
16,338,567,699 |
6,565,928,513 |
|
1. Tiền |
9,376,932,599 |
13,762,177,665 |
|
6,565,928,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,436,927,974 |
90,361,539,657 |
98,922,614,583 |
104,426,965,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,856,585,590 |
45,155,385,807 |
50,749,986,461 |
51,412,209,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,992,151,391 |
5,517,221,039 |
10,206,341,998 |
5,727,876,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
710,000,000 |
1,131,740,027 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,330,783,718 |
43,523,368,055 |
43,405,750,038 |
52,304,603,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,742,592,725 |
-5,834,435,244 |
-6,149,463,914 |
-6,149,463,914 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,229,993,769 |
5,170,981,588 |
6,076,390,835 |
5,115,286,508 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,310,262,458 |
5,251,250,277 |
6,156,659,524 |
5,165,890,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
-50,603,741 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,960,712,962 |
16,127,665,589 |
11,603,279,896 |
13,623,840,521 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,209,170,793 |
9,327,150,500 |
8,818,938,462 |
10,828,266,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,751,542,169 |
6,800,515,089 |
2,533,076,473 |
2,357,840,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
251,264,961 |
437,733,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
711,042,356,611 |
780,113,966,352 |
737,566,045,829 |
757,320,312,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
416,720,000 |
|
4,863,354,789 |
2,841,662,571 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
416,720,000 |
|
908,127,153 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,955,227,636 |
2,841,662,571 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
631,424,768,325 |
678,603,638,274 |
677,544,897,452 |
693,011,380,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
608,852,441,625 |
656,031,311,574 |
654,972,570,752 |
670,439,053,825 |
|
- Nguyên giá |
899,312,192,989 |
955,823,893,433 |
980,210,904,098 |
997,266,415,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,459,751,364 |
-299,792,581,859 |
-325,238,333,346 |
-326,827,361,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Nguyên giá |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,548,088,114 |
33,503,307,554 |
|
6,923,346,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,548,088,114 |
33,503,307,554 |
|
6,923,346,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,289,266,420 |
40,081,108,939 |
38,189,114,176 |
38,189,114,176 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
37,509,114,176 |
37,509,114,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,204,433,000 |
56,904,433,000 |
680,000,000 |
680,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,915,166,580 |
-16,823,324,061 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,363,513,752 |
27,925,911,585 |
16,968,679,412 |
16,354,808,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,593,049,827 |
13,195,416,422 |
11,844,887,562 |
11,520,157,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,770,463,925 |
14,730,495,163 |
5,123,791,850 |
4,834,651,225 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,046,923,915 |
905,536,330,851 |
870,506,898,842 |
887,052,333,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,118,956,993 |
785,974,759,083 |
759,610,881,927 |
772,703,037,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,751,520,671 |
236,956,263,936 |
192,318,648,943 |
185,207,740,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,833,398,703 |
65,291,383,266 |
23,198,843,246 |
32,029,922,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,777,988,960 |
1,852,833,941 |
788,614,597 |
827,488,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,160,028,749 |
9,687,887,063 |
12,026,886,230 |
10,937,906,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,049,194,468 |
16,854,024,916 |
13,484,051,036 |
18,167,382,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,005,623,294 |
3,014,899,115 |
4,785,476,313 |
4,104,431,715 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,983,548 |
94,142,645 |
46,892,642 |
101,438,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,985,393,933 |
22,186,520,875 |
19,666,443,971 |
20,598,796,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
121,665,606,266 |
117,733,969,365 |
118,652,172,908 |
98,151,206,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
57,934,750 |
57,934,750 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,368,000 |
182,668,000 |
-330,732,000 |
289,168,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
492,367,436,322 |
549,018,495,147 |
567,292,232,984 |
587,495,297,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,836,994,539 |
1,869,535,033 |
1,428,503,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
1,518,750,000 |
1,406,250,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,504,759,806 |
138,627,831,967 |
155,765,167,573 |
179,122,177,349 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
375,686,260,988 |
408,553,668,641 |
408,080,845,628 |
405,482,651,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
176,415,528 |
|
57,934,750 |
55,714,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,927,966,922 |
119,561,571,768 |
110,896,016,915 |
114,349,296,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,927,966,922 |
119,561,571,768 |
110,896,016,915 |
114,349,296,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,718,557 |
229,528,916 |
229,528,916 |
229,528,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
55,810,359 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,606,804,784 |
26,240,409,630 |
17,575,721,279 |
21,030,692,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,798,726,438 |
17,798,726,438 |
2,725,992,538 |
7,196,072,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,808,078,346 |
8,441,683,192 |
14,849,728,741 |
13,834,619,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,693,222 |
9,693,222 |
8,826,720 |
7,135,100 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,046,923,915 |
905,536,330,851 |
870,506,898,842 |
887,052,333,266 |
|