MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,556,276,296 107,996,586,943 116,004,567,304 125,422,364,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,959,415,408 12,553,687,090 9,376,932,599 13,762,177,665
1. Tiền 9,959,415,408 12,553,687,090 9,376,932,599 13,762,177,665
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 574,370,689
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 574,370,689
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,801,767,111 77,305,929,540 90,436,927,974 90,361,539,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,129,538,660 30,746,668,867 42,856,585,590 45,155,385,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,527,960,384 56,460,549 6,992,151,391 5,517,221,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,259,527,267 51,618,059,324 44,330,783,718 43,523,368,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,172,901,390 -5,172,901,390 -5,742,592,725 -5,834,435,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,642,190 57,642,190
IV. Hàng tồn kho 5,337,684,996 5,313,404,127 5,229,993,769 5,170,981,588
1. Hàng tồn kho 5,417,953,685 5,393,672,816 5,310,262,458 5,251,250,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,268,689 -80,268,689 -80,268,689 -80,268,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,457,408,781 12,249,195,497 10,960,712,962 16,127,665,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,172,074,270 10,109,844,049 9,209,170,793 9,327,150,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,622,448,136 2,139,351,448 1,751,542,169 6,800,515,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 662,886,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 713,441,482,141 730,459,023,754 711,042,356,611 780,113,966,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,567,828,749 4,469,088,740 416,720,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,501,080,009 2,494,840,000 416,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,066,748,740 1,974,248,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 621,149,376,209 651,110,620,129 631,424,768,325 678,603,638,274
1. Tài sản cố định hữu hình 592,855,732,207 628,538,293,429 608,852,441,625 656,031,311,574
- Nguyên giá 863,248,068,114 896,511,107,674 899,312,192,989 955,823,893,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,392,335,907 -267,972,814,245 -290,459,751,364 -299,792,581,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,293,644,002 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700
- Nguyên giá 28,293,644,002 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,318,184,243 3,084,052,211 3,548,088,114 33,503,307,554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,318,184,243 3,084,052,211 3,548,088,114 33,503,307,554
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,590,841,203 47,711,956,051 47,289,266,420 40,081,108,939
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,204,433,000 64,204,433,000 64,204,433,000 56,904,433,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,613,591,797 -16,492,476,949 -16,915,166,580 -16,823,324,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,815,251,737 24,083,306,623 28,363,513,752 27,925,911,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,373,836,971 10,533,256,528 12,593,049,827 13,195,416,422
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 556,200,841 65,909,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,885,213,925 13,484,141,004 15,770,463,925 14,730,495,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823,997,758,437 838,455,610,697 827,046,923,915 905,536,330,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 705,330,530,130 717,187,111,164 707,118,956,993 785,974,759,083
I. Nợ ngắn hạn 294,058,021,844 255,085,487,990 214,751,520,671 236,956,263,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,028,854,223 25,451,264,889 27,833,398,703 65,291,383,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,725,736,302 535,329,000 1,777,988,960 1,852,833,941
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,380,831,485 11,603,378,244 13,160,028,749 9,687,887,063
4. Phải trả người lao động 14,218,061,433 15,435,617,137 12,049,194,468 16,854,024,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,734,460,001 5,012,158,601 10,005,623,294 3,014,899,115
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,983,548 94,142,645
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,263,772,091 31,479,004,221 27,985,393,933 22,186,520,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,333,810,309 165,408,447,898 121,665,606,266 117,733,969,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 57,934,750 57,934,750
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -627,504,000 160,288,000 210,368,000 182,668,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,272,508,286 462,101,623,174 492,367,436,322 549,018,495,147
1. Phải trả người bán dài hạn 1,836,994,539
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 114,523,821,296 117,085,395,847 116,504,759,806 138,627,831,967
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 296,687,863,240 344,955,403,577 375,686,260,988 408,553,668,641
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 60,823,750 60,823,750 176,415,528
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,667,228,307 121,268,499,533 119,927,966,922 119,561,571,768
I. Vốn chủ sở hữu 118,667,228,307 121,268,499,533 119,927,966,922 119,561,571,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,330,000 289,330,000 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 229,528,916 229,528,916 173,718,557 229,528,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 55,810,359
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,858,240,957 27,948,176,130 26,606,804,784 26,240,409,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,798,726,438 20,722,732,233 17,798,726,438 17,798,726,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,059,514,519 7,225,443,897 8,808,078,346 8,441,683,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,497,518,434 8,854,487 9,693,222 9,693,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823,997,758,437 838,455,610,697 827,046,923,915 905,536,330,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.