TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
110,556,276,296 |
107,996,586,943 |
116,004,567,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,959,415,408 |
12,553,687,090 |
9,376,932,599 |
|
1. Tiền |
|
9,959,415,408 |
12,553,687,090 |
9,376,932,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
574,370,689 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
574,370,689 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
80,801,767,111 |
77,305,929,540 |
90,436,927,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,129,538,660 |
30,746,668,867 |
42,856,585,590 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,527,960,384 |
56,460,549 |
6,992,151,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
63,259,527,267 |
51,618,059,324 |
44,330,783,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,172,901,390 |
-5,172,901,390 |
-5,742,592,725 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
57,642,190 |
57,642,190 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,337,684,996 |
5,313,404,127 |
5,229,993,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,417,953,685 |
5,393,672,816 |
5,310,262,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-80,268,689 |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,457,408,781 |
12,249,195,497 |
10,960,712,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,172,074,270 |
10,109,844,049 |
9,209,170,793 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,622,448,136 |
2,139,351,448 |
1,751,542,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
662,886,375 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
713,441,482,141 |
730,459,023,754 |
711,042,356,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,567,828,749 |
4,469,088,740 |
416,720,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
4,501,080,009 |
2,494,840,000 |
416,720,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,066,748,740 |
1,974,248,740 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
621,149,376,209 |
651,110,620,129 |
631,424,768,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
592,855,732,207 |
628,538,293,429 |
608,852,441,625 |
|
- Nguyên giá |
|
863,248,068,114 |
896,511,107,674 |
899,312,192,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-270,392,335,907 |
-267,972,814,245 |
-290,459,751,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
28,293,644,002 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Nguyên giá |
|
28,293,644,002 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,318,184,243 |
3,084,052,211 |
3,548,088,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,318,184,243 |
3,084,052,211 |
3,548,088,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
46,590,841,203 |
47,711,956,051 |
47,289,266,420 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
64,204,433,000 |
64,204,433,000 |
64,204,433,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-17,613,591,797 |
-16,492,476,949 |
-16,915,166,580 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,815,251,737 |
24,083,306,623 |
28,363,513,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,373,836,971 |
10,533,256,528 |
12,593,049,827 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
556,200,841 |
65,909,091 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
9,885,213,925 |
13,484,141,004 |
15,770,463,925 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
823,997,758,437 |
838,455,610,697 |
827,046,923,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
705,330,530,130 |
717,187,111,164 |
707,118,956,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
294,058,021,844 |
255,085,487,990 |
214,751,520,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
36,028,854,223 |
25,451,264,889 |
27,833,398,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,725,736,302 |
535,329,000 |
1,777,988,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,380,831,485 |
11,603,378,244 |
13,160,028,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,218,061,433 |
15,435,617,137 |
12,049,194,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,734,460,001 |
5,012,158,601 |
10,005,623,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,983,548 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
42,263,772,091 |
31,479,004,221 |
27,985,393,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
186,333,810,309 |
165,408,447,898 |
121,665,606,266 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
57,934,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-627,504,000 |
160,288,000 |
210,368,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
411,272,508,286 |
462,101,623,174 |
492,367,436,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
114,523,821,296 |
117,085,395,847 |
116,504,759,806 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
296,687,863,240 |
344,955,403,577 |
375,686,260,988 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
60,823,750 |
60,823,750 |
176,415,528 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
118,667,228,307 |
121,268,499,533 |
119,927,966,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
118,667,228,307 |
121,268,499,533 |
119,927,966,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
229,528,916 |
229,528,916 |
173,718,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
55,810,359 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
20,858,240,957 |
27,948,176,130 |
26,606,804,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,798,726,438 |
20,722,732,233 |
17,798,726,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,059,514,519 |
7,225,443,897 |
8,808,078,346 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,497,518,434 |
8,854,487 |
9,693,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
823,997,758,437 |
838,455,610,697 |
827,046,923,915 |
|