TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,571,238,915 |
|
|
110,556,276,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,128,428,909 |
|
|
9,959,415,408 |
|
1. Tiền |
16,128,428,909 |
|
|
9,959,415,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,085,594,795 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,085,594,795 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,721,222,739 |
|
|
80,801,767,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,565,213,606 |
|
|
21,129,538,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,766,852,157 |
|
|
1,527,960,384 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,392,459,194 |
|
|
63,259,527,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,060,944,408 |
|
|
-5,172,901,390 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
57,642,190 |
|
|
57,642,190 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,056,140,132 |
|
|
5,337,684,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,136,408,821 |
|
|
5,417,953,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,268,689 |
|
|
-80,268,689 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,579,852,340 |
|
|
14,457,408,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,355,452,459 |
|
|
10,172,074,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,268,900,349 |
|
|
3,622,448,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
662,886,375 |
|
|
662,886,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,292,613,157 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
582,767,181,482 |
|
|
713,441,482,141 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,567,828,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
4,501,080,009 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,066,748,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
504,036,284,436 |
|
|
621,149,376,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
474,352,640,434 |
|
|
592,855,732,207 |
|
- Nguyên giá |
733,375,562,142 |
|
|
863,248,068,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,022,921,708 |
|
|
-270,392,335,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,683,644,002 |
|
|
28,293,644,002 |
|
- Nguyên giá |
29,683,644,002 |
|
|
28,293,644,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,298,575,440 |
|
|
20,318,184,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,298,575,440 |
|
|
20,318,184,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,187,366,892 |
|
|
46,590,841,203 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,204,433,000 |
|
|
64,204,433,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,017,066,108 |
|
|
-17,613,591,797 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,244,954,714 |
|
|
18,815,251,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,347,683,861 |
|
|
8,373,836,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,552,044 |
|
|
556,200,841 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
59,500,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,684,218,809 |
|
|
9,885,213,925 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
680,338,420,397 |
|
|
823,997,758,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,031,184,055 |
|
|
705,330,530,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,225,433,606 |
|
|
294,058,021,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,781,366,755 |
|
|
36,028,854,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,197,262,169 |
|
|
1,725,736,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,691,702,140 |
|
|
9,380,831,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,376,815,533 |
|
|
14,218,061,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,248,917,079 |
|
|
4,734,460,001 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,712,157,346 |
|
|
42,263,772,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,884,551,482 |
|
|
186,333,810,309 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
332,661,102 |
|
|
-627,504,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
331,805,750,449 |
|
|
411,272,508,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,936,417,219 |
|
|
114,523,821,296 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
238,436,555,451 |
|
|
296,687,863,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,432,777,779 |
|
|
60,823,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,307,236,342 |
|
|
118,667,228,307 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,307,236,342 |
|
|
118,667,228,307 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,792,610,000 |
|
|
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,792,610,000 |
|
|
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,330,000 |
|
|
289,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,839,778,153 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
229,528,916 |
|
|
229,528,916 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,479,931,500 |
|
|
20,858,240,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,942,547,759 |
|
|
17,798,726,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,537,383,741 |
|
|
3,059,514,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,676,057,773 |
|
|
4,497,518,434 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
680,338,420,397 |
|
|
823,997,758,437 |
|