MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,571,238,915 110,556,276,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,128,428,909 9,959,415,408
1. Tiền 16,128,428,909 9,959,415,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,085,594,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,085,594,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,721,222,739 80,801,767,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,565,213,606 21,129,538,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,766,852,157 1,527,960,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,392,459,194 63,259,527,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,060,944,408 -5,172,901,390
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,642,190 57,642,190
IV. Hàng tồn kho 5,056,140,132 5,337,684,996
1. Hàng tồn kho 5,136,408,821 5,417,953,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,268,689 -80,268,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,579,852,340 14,457,408,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,355,452,459 10,172,074,270
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,268,900,349 3,622,448,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 662,886,375 662,886,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,292,613,157
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 582,767,181,482 713,441,482,141
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,567,828,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,501,080,009
6. Phải thu dài hạn khác 2,066,748,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,036,284,436 621,149,376,209
1. Tài sản cố định hữu hình 474,352,640,434 592,855,732,207
- Nguyên giá 733,375,562,142 863,248,068,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,022,921,708 -270,392,335,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,683,644,002 28,293,644,002
- Nguyên giá 29,683,644,002 28,293,644,002
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,298,575,440 20,318,184,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,298,575,440 20,318,184,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,187,366,892 46,590,841,203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,204,433,000 64,204,433,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,017,066,108 -17,613,591,797
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,244,954,714 18,815,251,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,347,683,861 8,373,836,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 153,552,044 556,200,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 59,500,000
5. Lợi thế thương mại 8,684,218,809 9,885,213,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 680,338,420,397 823,997,758,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 553,031,184,055 705,330,530,130
I. Nợ ngắn hạn 221,225,433,606 294,058,021,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,781,366,755 36,028,854,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,197,262,169 1,725,736,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,691,702,140 9,380,831,485
4. Phải trả người lao động 13,376,815,533 14,218,061,433
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,248,917,079 4,734,460,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,712,157,346 42,263,772,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,884,551,482 186,333,810,309
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332,661,102 -627,504,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 331,805,750,449 411,272,508,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,936,417,219 114,523,821,296
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 238,436,555,451 296,687,863,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,432,777,779 60,823,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,307,236,342 118,667,228,307
I. Vốn chủ sở hữu 127,307,236,342 118,667,228,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,839,778,153
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 229,528,916 229,528,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,479,931,500 20,858,240,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,942,547,759 17,798,726,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,537,383,741 3,059,514,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,676,057,773 4,497,518,434
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 680,338,420,397 823,997,758,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.