MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,733,308,130 65,733,308,130 97,571,238,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,073,236,046 8,073,236,046 16,128,428,909
1. Tiền 8,073,236,046 8,073,236,046 16,128,428,909
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,085,594,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,085,594,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,996,451,242 45,996,451,242 57,721,222,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,696,762,847 4,696,762,847 6,565,213,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,186,863,945 1,186,863,945 3,766,852,157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,614,568,851 42,614,568,851 50,392,459,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,501,744,401 -2,501,744,401 -3,060,944,408
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,642,190
IV. Hàng tồn kho 2,633,747,735 2,633,747,735 5,056,140,132
1. Hàng tồn kho 2,714,016,424 2,714,016,424 5,136,408,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,268,689 -80,268,689 -80,268,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,029,873,107 9,029,873,107 15,579,852,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,315,397,646 6,315,397,646 10,355,452,459
2. Thuế GTGT được khấu trừ 793,520,968 793,520,968 1,268,900,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 669,297,704 669,297,704 662,886,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,251,656,789 1,251,656,789 3,292,613,157
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 489,368,416,851 489,368,416,851 582,767,181,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 438,760,569,290 438,760,569,290 504,036,284,436
1. Tài sản cố định hữu hình 404,685,425,288 404,685,425,288 474,352,640,434
- Nguyên giá 619,661,984,925 619,661,984,925 733,375,562,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,976,559,637 -214,976,559,637 -259,022,921,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,433,644,002 30,433,644,002 29,683,644,002
- Nguyên giá 30,433,644,002 30,433,644,002 29,683,644,002
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,298,575,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,641,500,000 3,641,500,000 12,298,575,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,272,693,717 43,272,693,717 49,187,366,892
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,700,000,000 57,700,000,000 64,204,433,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,427,306,283 -14,427,306,283 -15,017,066,108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,716,034,136 5,716,034,136 17,244,954,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,559,482,092 5,559,482,092 8,347,683,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 153,552,044 153,552,044 153,552,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 59,500,000
5. Lợi thế thương mại 8,684,218,809
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 555,101,724,981 555,101,724,981 680,338,420,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,364,702,498 438,364,702,498 553,031,184,055
I. Nợ ngắn hạn 205,057,704,290 205,057,704,290 221,225,433,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,211,265,097 7,211,265,097 13,781,366,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,452,630,469 2,452,630,469 1,197,262,169
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,018,832,228 7,018,832,228 9,691,702,140
4. Phải trả người lao động 11,048,861,827 11,048,861,827 13,376,815,533
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,123,867,139 6,123,867,139 3,248,917,079
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,712,157,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,884,551,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 433,232,858 433,232,858 332,661,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,306,998,208 233,306,998,208 331,805,750,449
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 78,333,089,935 78,333,089,935 89,936,417,219
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,973,908,273 154,973,908,273 238,436,555,451
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,432,777,779
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,068,491,294 112,068,491,294 127,307,236,342
I. Vốn chủ sở hữu 112,068,491,294 112,068,491,294 127,307,236,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,792,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,330,000 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,839,778,153
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,068,557 7,068,557 229,528,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,757,022,378 18,757,022,378 27,479,931,500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,942,547,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,537,383,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,676,057,773
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 555,101,724,981 555,101,724,981 680,338,420,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.