MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,453,600,420 48,453,600,420 65,733,308,130 65,733,308,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,037,406,782 6,037,406,782 8,073,236,046 8,073,236,046
1. Tiền 5,926,933,171 5,926,933,171 8,073,236,046 8,073,236,046
2. Các khoản tương đương tiền 110,473,611 110,473,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,914,344,921 30,914,344,921 45,996,451,242 45,996,451,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,643,668,065 4,643,668,065 4,696,762,847 4,696,762,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,912,634,257 1,912,634,257 1,186,863,945 1,186,863,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,418,819,130 26,418,819,130 42,614,568,851 42,614,568,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,060,776,531 -2,060,776,531 -2,501,744,401 -2,501,744,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,912,283,321 2,912,283,321 2,633,747,735 2,633,747,735
1. Hàng tồn kho 2,992,552,010 2,992,552,010 2,714,016,424 2,714,016,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,268,689 -80,268,689 -80,268,689 -80,268,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,589,565,396 8,589,565,396 9,029,873,107 9,029,873,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,165,227,603 4,165,227,603 6,315,397,646 6,315,397,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,020,898,618 3,020,898,618 793,520,968 793,520,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,636,686 101,636,686 669,297,704 669,297,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,301,802,489 1,301,802,489 1,251,656,789 1,251,656,789
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,859,256,646 388,859,256,646 489,368,416,851 489,368,416,851
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 343,660,194,955 343,660,194,955 438,760,569,290 438,760,569,290
1. Tài sản cố định hữu hình 291,867,908,653 291,867,908,653 404,685,425,288 404,685,425,288
- Nguyên giá 459,746,974,760 459,746,974,760 619,661,984,925 619,661,984,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,879,066,107 -167,879,066,107 -214,976,559,637 -214,976,559,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,433,644,002 29,433,644,002 30,433,644,002 30,433,644,002
- Nguyên giá 29,433,644,002 29,433,644,002 30,433,644,002 30,433,644,002
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,358,642,300 22,358,642,300 3,641,500,000 3,641,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,297,988,737 39,297,988,737 43,272,693,717 43,272,693,717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,100,000,000 52,100,000,000 57,700,000,000 57,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,802,011,263 -12,802,011,263 -14,427,306,283 -14,427,306,283
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,742,246,677 3,742,246,677 5,716,034,136 5,716,034,136
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,585,694,633 3,585,694,633 5,559,482,092 5,559,482,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 153,552,044 153,552,044 153,552,044 153,552,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 437,312,857,066 437,312,857,066 555,101,724,981 555,101,724,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,477,984,714 328,477,984,714 438,364,702,498 438,364,702,498
I. Nợ ngắn hạn 155,677,656,462 155,677,656,462 205,057,704,290 205,057,704,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,686,838,552 20,686,838,552 7,211,265,097 7,211,265,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,962,511 54,962,511 2,452,630,469 2,452,630,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,337,344,600 5,337,344,600 7,018,832,228 7,018,832,228
4. Phải trả người lao động 7,780,135,969 7,780,135,969 11,048,861,827 11,048,861,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,190,280,791 3,190,280,791 6,123,867,139 6,123,867,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 433,232,858 433,232,858
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,800,328,252 172,800,328,252 233,306,998,208 233,306,998,208
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 58,642,700,677 58,642,700,677 78,333,089,935 78,333,089,935
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,157,627,575 114,157,627,575 154,973,908,273 154,973,908,273
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,647,098,067 104,647,098,067 112,068,491,294 112,068,491,294
I. Vốn chủ sở hữu 104,647,098,067 104,647,098,067 112,068,491,294 112,068,491,294
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,693,070,000 80,693,070,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,330,000 289,330,000 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,068,557 7,068,557 7,068,557 7,068,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,435,169,151 23,435,169,151 18,757,022,378 18,757,022,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 437,312,857,066 437,312,857,066 555,101,724,981 555,101,724,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.