TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,453,600,420 |
48,453,600,420 |
48,453,600,420 |
65,733,308,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,037,406,782 |
6,037,406,782 |
6,037,406,782 |
8,073,236,046 |
|
1. Tiền |
5,926,933,171 |
5,926,933,171 |
5,926,933,171 |
8,073,236,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,473,611 |
110,473,611 |
110,473,611 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,914,344,921 |
30,914,344,921 |
30,914,344,921 |
45,996,451,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,643,668,065 |
4,643,668,065 |
4,643,668,065 |
4,696,762,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,912,634,257 |
1,912,634,257 |
1,912,634,257 |
1,186,863,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,418,819,130 |
26,418,819,130 |
26,418,819,130 |
42,614,568,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,060,776,531 |
-2,060,776,531 |
-2,060,776,531 |
-2,501,744,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,912,283,321 |
2,912,283,321 |
2,912,283,321 |
2,633,747,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,992,552,010 |
2,992,552,010 |
2,992,552,010 |
2,714,016,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
-80,268,689 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,589,565,396 |
8,589,565,396 |
8,589,565,396 |
9,029,873,107 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,165,227,603 |
4,165,227,603 |
4,165,227,603 |
6,315,397,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,020,898,618 |
3,020,898,618 |
3,020,898,618 |
793,520,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,636,686 |
101,636,686 |
101,636,686 |
669,297,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,301,802,489 |
1,301,802,489 |
1,301,802,489 |
1,251,656,789 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,859,256,646 |
388,859,256,646 |
388,859,256,646 |
489,368,416,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
343,660,194,955 |
343,660,194,955 |
343,660,194,955 |
438,760,569,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,867,908,653 |
291,867,908,653 |
291,867,908,653 |
404,685,425,288 |
|
- Nguyên giá |
459,746,974,760 |
459,746,974,760 |
459,746,974,760 |
619,661,984,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,879,066,107 |
-167,879,066,107 |
-167,879,066,107 |
-214,976,559,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,433,644,002 |
29,433,644,002 |
29,433,644,002 |
30,433,644,002 |
|
- Nguyên giá |
29,433,644,002 |
29,433,644,002 |
29,433,644,002 |
30,433,644,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,358,642,300 |
22,358,642,300 |
22,358,642,300 |
3,641,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,297,988,737 |
39,297,988,737 |
39,297,988,737 |
43,272,693,717 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,100,000,000 |
52,100,000,000 |
52,100,000,000 |
57,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,802,011,263 |
-12,802,011,263 |
-12,802,011,263 |
-14,427,306,283 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,742,246,677 |
3,742,246,677 |
3,742,246,677 |
5,716,034,136 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,585,694,633 |
3,585,694,633 |
3,585,694,633 |
5,559,482,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,552,044 |
153,552,044 |
153,552,044 |
153,552,044 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,312,857,066 |
437,312,857,066 |
437,312,857,066 |
555,101,724,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,477,984,714 |
328,477,984,714 |
328,477,984,714 |
438,364,702,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,677,656,462 |
155,677,656,462 |
155,677,656,462 |
205,057,704,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,686,838,552 |
20,686,838,552 |
20,686,838,552 |
7,211,265,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,962,511 |
54,962,511 |
54,962,511 |
2,452,630,469 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,337,344,600 |
5,337,344,600 |
5,337,344,600 |
7,018,832,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,780,135,969 |
7,780,135,969 |
7,780,135,969 |
11,048,861,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,190,280,791 |
3,190,280,791 |
3,190,280,791 |
6,123,867,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
433,232,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
172,800,328,252 |
172,800,328,252 |
172,800,328,252 |
233,306,998,208 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,642,700,677 |
58,642,700,677 |
58,642,700,677 |
78,333,089,935 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,157,627,575 |
114,157,627,575 |
114,157,627,575 |
154,973,908,273 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,647,098,067 |
104,647,098,067 |
104,647,098,067 |
112,068,491,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,647,098,067 |
104,647,098,067 |
104,647,098,067 |
112,068,491,294 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,693,070,000 |
80,693,070,000 |
80,693,070,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,068,557 |
7,068,557 |
7,068,557 |
7,068,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,435,169,151 |
23,435,169,151 |
23,435,169,151 |
18,757,022,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,312,857,066 |
437,312,857,066 |
437,312,857,066 |
555,101,724,981 |
|