1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
686,062,263,668 |
766,351,156,323 |
982,796,254,176 |
931,003,798,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,156,081,646 |
287,754,463 |
2,574,998,750 |
1,287,503,527 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
683,906,182,022 |
766,063,401,860 |
980,221,255,426 |
929,716,295,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
571,302,853,479 |
657,328,902,684 |
785,763,611,448 |
763,109,861,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,603,328,543 |
108,734,499,176 |
194,457,643,978 |
166,606,433,806 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,323,645,932 |
8,261,989,968 |
10,309,175,097 |
9,927,619,094 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,065,835,106 |
15,999,433,307 |
25,666,634,143 |
20,079,133,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,453,782,471 |
13,649,389,427 |
17,164,221,489 |
15,314,711,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,056,911,810 |
-1,765,367,700 |
-1,858,775,321 |
-1,285,263,918 |
|
9. Chi phí bán hàng |
45,678,697,503 |
30,692,637,088 |
69,065,568,784 |
52,447,294,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,884,511,037 |
58,852,324,921 |
87,749,605,515 |
78,629,887,996 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,758,980,981 |
9,686,726,128 |
20,426,235,312 |
24,092,473,367 |
|
12. Thu nhập khác |
10,795,079,842 |
4,851,427,786 |
11,510,364,015 |
4,727,774,885 |
|
13. Chi phí khác |
5,521,665,890 |
8,048,215,222 |
-5,317,929,794 |
2,851,045,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,273,413,952 |
-3,196,787,436 |
16,828,293,809 |
1,876,729,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,485,567,029 |
6,489,938,692 |
37,254,529,121 |
25,969,202,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,918,878,152 |
4,288,197,193 |
10,150,802,697 |
5,665,165,782 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,404,445,181 |
2,201,741,499 |
27,103,726,424 |
20,304,037,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,776,317,677 |
2,963,905,055 |
18,244,673,375 |
12,012,916,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,628,127,504 |
-762,163,556 |
8,859,053,049 |
8,291,120,680 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-372 |
163 |
1,002 |
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|