TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,751,456,396,744 |
1,737,188,560,990 |
1,946,951,420,571 |
1,948,074,954,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,976,882,681 |
117,800,631,340 |
307,312,072,290 |
267,908,191,080 |
|
1. Tiền |
82,565,726,065 |
85,253,621,251 |
261,295,931,772 |
227,089,162,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,411,156,616 |
32,547,010,089 |
46,016,140,518 |
40,819,028,952 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,681,501,369 |
32,129,643,835 |
32,246,662,955 |
33,246,662,955 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,681,501,369 |
30,129,643,835 |
30,246,662,955 |
31,246,662,955 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
661,507,587,174 |
751,028,609,566 |
777,054,276,679 |
781,189,410,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
522,803,215,196 |
610,749,422,717 |
655,285,699,572 |
651,414,764,808 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,880,015,961 |
75,856,676,704 |
57,709,694,812 |
65,230,634,901 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,100,000,000 |
3,108,565,604 |
2,000,000,000 |
2,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,087,893,894 |
61,677,482,418 |
62,422,420,172 |
62,007,548,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-434,765,315 |
-434,765,315 |
-434,765,315 |
-434,765,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
71,227,438 |
71,227,438 |
71,227,438 |
71,227,438 |
|
IV. Hàng tồn kho |
864,418,275,489 |
754,842,637,826 |
749,885,453,808 |
788,466,017,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
865,689,948,427 |
756,114,310,764 |
750,519,353,327 |
789,042,667,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,271,672,938 |
-1,271,672,938 |
-633,899,519 |
-576,650,330 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,872,150,031 |
81,387,038,423 |
80,452,954,839 |
77,264,672,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,005,125,674 |
20,385,030,558 |
11,812,517,592 |
10,603,929,912 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,465,306,433 |
34,190,307,879 |
38,891,524,316 |
39,188,454,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,401,717,924 |
26,811,699,986 |
29,748,912,931 |
27,472,288,593 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
887,619,753,605 |
855,677,931,376 |
848,891,681,272 |
829,604,556,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,727,671,444 |
30,957,638,384 |
30,787,717,384 |
30,030,032,384 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,727,671,444 |
30,957,638,384 |
30,787,717,384 |
30,030,032,384 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
675,398,090,816 |
652,733,504,469 |
631,527,635,284 |
613,428,375,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
651,990,418,313 |
630,265,038,355 |
610,000,034,526 |
592,833,273,200 |
|
- Nguyên giá |
1,689,126,262,736 |
1,688,770,685,022 |
1,684,414,014,894 |
1,687,688,549,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,037,135,844,423 |
-1,058,505,646,667 |
-1,074,413,980,368 |
-1,094,855,275,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,407,672,503 |
22,468,466,114 |
21,527,600,758 |
20,595,102,369 |
|
- Nguyên giá |
57,500,105,125 |
57,500,105,125 |
57,500,105,125 |
57,500,105,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,092,432,622 |
-35,031,639,011 |
-35,972,504,367 |
-36,905,002,756 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,227,210,267 |
28,227,210,267 |
27,797,996,467 |
27,747,228,467 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,227,210,267 |
28,227,210,267 |
27,797,996,467 |
27,747,228,467 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,318,057,948 |
85,192,922,373 |
87,468,246,810 |
85,284,835,161 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,395,690,402 |
50,270,166,588 |
51,545,491,025 |
50,027,971,776 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,256,863,385 |
33,256,863,385 |
33,256,863,385 |
33,256,863,385 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,665,504,161 |
1,665,892,400 |
2,665,892,400 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,948,723,130 |
58,566,655,883 |
71,310,085,327 |
73,114,085,204 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,948,723,130 |
58,566,655,883 |
71,310,085,327 |
73,114,085,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,639,076,150,349 |
2,592,866,492,366 |
2,795,843,101,843 |
2,777,679,511,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,271,183,873,004 |
2,223,483,588,312 |
2,438,653,610,914 |
2,390,619,429,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,970,561,221,336 |
1,919,927,591,737 |
2,145,064,909,114 |
2,181,612,883,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,703,492,682 |
303,414,030,707 |
342,226,811,227 |
266,786,339,864 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,225,224,793 |
134,001,426,674 |
127,517,792,285 |
103,887,120,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,529,664,893 |
31,939,507,900 |
36,880,292,234 |
31,468,957,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
147,682,297,617 |
145,732,259,116 |
220,594,442,974 |
136,378,361,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,168,185,213 |
14,985,936,743 |
22,929,277,729 |
23,576,082,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,515,933,132 |
4,587,423,700 |
15,169,456,229 |
10,925,184,779 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,799,783,466 |
81,054,614,378 |
97,073,148,878 |
84,204,332,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,223,961,662,870 |
1,171,024,454,746 |
1,239,617,660,812 |
1,488,066,763,497 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,974,976,670 |
33,187,937,773 |
43,056,026,746 |
36,319,740,732 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,622,651,668 |
303,555,996,575 |
293,588,701,800 |
209,006,546,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
85,155,000 |
65,280,000 |
56,218,000 |
34,242,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,993,396,118 |
5,956,598,146 |
14,008,892,722 |
4,903,172,138 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,401,499,098 |
28,401,499,098 |
27,711,654,922 |
27,711,654,922 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,365,500,000 |
1,219,500,000 |
1,095,500,000 |
3,573,456,129 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,714,182,951 |
255,850,200,830 |
238,653,517,655 |
160,412,637,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,062,918,501 |
12,062,918,501 |
12,062,918,501 |
12,371,384,420 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,892,277,345 |
369,382,904,054 |
357,189,490,929 |
387,060,081,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,892,277,345 |
369,382,904,054 |
357,189,490,929 |
387,060,081,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,808,395,803 |
56,774,576,761 |
57,569,457,226 |
57,602,443,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,758,723,682 |
77,756,375,594 |
64,500,183,763 |
81,950,071,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,078,173,849 |
-18,897,270,125 |
-652,596,750 |
12,012,916,365 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,836,897,531 |
96,653,645,719 |
65,152,780,513 |
69,937,155,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,325,157,860 |
52,851,951,699 |
53,119,849,940 |
65,507,566,004 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,639,076,150,349 |
2,592,866,492,366 |
2,795,843,101,843 |
2,777,679,511,277 |
|