MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 940,557,176,293 1,008,126,502,116 1,291,972,791,881 1,581,240,369,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,120,857,667 -1,465,506,524 1,092,265,966 28,577,970,828
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 931,436,318,626 1,009,592,008,640 1,290,880,525,915 1,552,662,398,384
4. Giá vốn hàng bán 875,458,876,391 955,000,171,794 1,163,904,661,324 1,445,981,215,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,977,442,235 54,591,836,846 126,975,864,591 106,681,182,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 460,812,788,823 17,120,373,347 90,697,690,426 64,576,386,286
7. Chi phí tài chính 93,503,709,799 100,002,818,246 100,885,532,133 115,227,895,593
- Trong đó: Chi phí lãi vay 91,172,575,756 96,643,663,882 97,870,199,955 110,394,324,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 93,848,348,820 104,696,253,467 123,387,690,983 116,874,548,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,278,381,913 77,922,526,267 91,361,260,696 106,809,165,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 244,159,790,526 -210,909,387,787 -97,960,928,795 -167,654,040,577
12. Thu nhập khác 4,513,822,405 716,702,471 946,362,413 1,085,501,564
13. Chi phí khác 5,852,382,339 1,817,137,372 915,947,645 2,354,042,138
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,338,559,934 -1,100,434,901 30,414,768 -1,268,540,574
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 242,821,230,592 -212,009,822,688 -97,930,514,027 -168,922,581,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -28,300,000 -935,373,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,276,083,729 -1,270,201,079 -1,180,412,256 2,407,641,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 244,125,614,321 -210,739,621,609 -96,750,101,771 -170,394,848,400
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 273,760,264,617 -182,462,217,402 -93,956,286,510 -142,593,026,128
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -29,634,650,296 -28,277,404,207 -2,793,815,261 -27,801,822,272
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 837 -558 -287 -436
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.