1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
940,557,176,293 |
1,008,126,502,116 |
1,291,972,791,881 |
1,581,240,369,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,120,857,667 |
-1,465,506,524 |
1,092,265,966 |
28,577,970,828 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
931,436,318,626 |
1,009,592,008,640 |
1,290,880,525,915 |
1,552,662,398,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
875,458,876,391 |
955,000,171,794 |
1,163,904,661,324 |
1,445,981,215,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,977,442,235 |
54,591,836,846 |
126,975,864,591 |
106,681,182,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
460,812,788,823 |
17,120,373,347 |
90,697,690,426 |
64,576,386,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
93,503,709,799 |
100,002,818,246 |
100,885,532,133 |
115,227,895,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,172,575,756 |
96,643,663,882 |
97,870,199,955 |
110,394,324,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,848,348,820 |
104,696,253,467 |
123,387,690,983 |
116,874,548,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,278,381,913 |
77,922,526,267 |
91,361,260,696 |
106,809,165,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
244,159,790,526 |
-210,909,387,787 |
-97,960,928,795 |
-167,654,040,577 |
|
12. Thu nhập khác |
4,513,822,405 |
716,702,471 |
946,362,413 |
1,085,501,564 |
|
13. Chi phí khác |
5,852,382,339 |
1,817,137,372 |
915,947,645 |
2,354,042,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,338,559,934 |
-1,100,434,901 |
30,414,768 |
-1,268,540,574 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
242,821,230,592 |
-212,009,822,688 |
-97,930,514,027 |
-168,922,581,151 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-28,300,000 |
|
|
-935,373,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,276,083,729 |
-1,270,201,079 |
-1,180,412,256 |
2,407,641,202 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
244,125,614,321 |
-210,739,621,609 |
-96,750,101,771 |
-170,394,848,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
273,760,264,617 |
-182,462,217,402 |
-93,956,286,510 |
-142,593,026,128 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-29,634,650,296 |
-28,277,404,207 |
-2,793,815,261 |
-27,801,822,272 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
837 |
-558 |
-287 |
-436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|