TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,871,811,291,499 |
4,716,890,609,249 |
4,858,486,629,652 |
3,975,418,858,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
711,732,314,177 |
350,348,654,837 |
366,657,496,057 |
435,790,618,314 |
|
1. Tiền |
286,732,314,177 |
104,348,654,837 |
116,657,496,057 |
175,790,618,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
425,000,000,000 |
246,000,000,000 |
250,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
259,215,000,000 |
234,030,043,550 |
222,779,315,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
256,165,000,000 |
230,980,043,550 |
220,229,315,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,050,000,000 |
3,050,000,000 |
2,550,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,089,211,506,979 |
3,301,361,112,379 |
3,376,929,119,193 |
2,507,961,415,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
266,764,490,335 |
211,807,982,202 |
240,866,881,884 |
360,777,240,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,851,008,984 |
62,041,555,456 |
59,069,803,112 |
17,887,053,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,662,750,000,000 |
3,028,150,000,000 |
3,028,150,000,000 |
2,061,150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,496,181,440 |
30,448,520,156 |
82,082,693,321 |
100,642,089,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,650,173,780 |
-31,086,945,435 |
-33,240,259,124 |
-32,494,967,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
564,931,037,327 |
582,268,087,468 |
621,562,110,303 |
713,199,652,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
583,790,718,443 |
597,413,311,157 |
635,939,614,131 |
756,870,756,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,859,681,116 |
-15,145,223,689 |
-14,377,503,828 |
-43,671,103,571 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,721,433,016 |
248,882,711,015 |
270,558,589,099 |
315,967,170,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,967,528,002 |
100,171,657,285 |
115,002,159,366 |
121,530,847,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
139,974,212,671 |
148,506,344,837 |
155,542,866,808 |
194,300,565,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
779,692,343 |
204,708,893 |
13,562,925 |
135,757,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,611,690,046,796 |
7,706,392,653,666 |
7,642,900,572,566 |
9,370,969,975,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,890,016,432 |
32,648,683,664 |
33,198,326,393 |
1,017,752,994,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
985,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,890,016,432 |
32,648,683,664 |
33,198,326,393 |
32,752,994,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,151,925,950,630 |
4,598,246,991,644 |
4,534,104,144,959 |
5,369,717,367,506 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,661,538,809,652 |
4,014,725,659,759 |
3,965,521,811,322 |
4,740,231,499,491 |
|
- Nguyên giá |
4,169,549,047,674 |
4,586,194,295,872 |
4,604,030,289,344 |
5,457,577,534,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,010,238,022 |
-571,468,636,113 |
-638,508,478,022 |
-717,346,035,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
193,436,490,974 |
294,264,548,922 |
286,236,574,194 |
349,310,218,587 |
|
- Nguyên giá |
223,376,171,996 |
337,397,810,392 |
335,037,810,392 |
405,686,341,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,939,681,022 |
-43,133,261,470 |
-48,801,236,198 |
-56,376,122,957 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
296,950,650,004 |
289,256,782,963 |
282,345,759,443 |
280,175,649,428 |
|
- Nguyên giá |
339,452,322,724 |
339,486,322,724 |
340,267,322,724 |
345,950,059,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,501,672,720 |
-50,229,539,761 |
-57,921,563,281 |
-65,774,409,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
592,532,236,637 |
248,570,541,235 |
264,921,837,829 |
148,304,616,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
592,532,236,637 |
248,570,541,235 |
264,921,837,829 |
148,304,616,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
2,135,490,172,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
698,851,671,097 |
691,436,265,123 |
675,186,091,385 |
699,704,825,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
569,021,615,017 |
565,210,224,600 |
552,653,855,243 |
556,144,973,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,308,415,231 |
4,325,216,236 |
4,252,228,417 |
2,607,033,751 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
125,521,640,849 |
121,900,824,287 |
118,280,007,725 |
140,952,817,913 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,483,501,338,295 |
12,423,283,262,915 |
12,501,387,202,218 |
13,346,388,833,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,488,216,391,954 |
6,638,737,938,183 |
6,804,972,399,257 |
7,722,887,142,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,689,542,938,400 |
3,049,486,055,952 |
2,803,758,648,422 |
3,097,740,342,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
537,850,460,328 |
552,362,797,564 |
529,979,253,511 |
783,833,387,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,832,136,004 |
92,878,365,415 |
125,907,109,981 |
6,180,831,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,669,856,540 |
2,743,714,299 |
2,451,365,789 |
14,315,939,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,023,226 |
20,362,511 |
5,861,187 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,505,561,240 |
316,496,541,043 |
268,903,576,640 |
316,840,685,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,109,694,295 |
1,107,053,601 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
561,476,592,385 |
567,827,719,075 |
70,464,247,583 |
67,820,481,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,396,084,614,382 |
1,516,049,502,444 |
1,806,047,233,731 |
1,907,783,226,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
965,789,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,798,673,453,554 |
3,589,251,882,231 |
4,001,213,750,835 |
4,625,146,799,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,703,500,000 |
58,053,500,000 |
550,778,633,200 |
800,897,564,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,391,132,581,211 |
3,184,614,409,962 |
3,105,104,545,441 |
3,479,072,178,818 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341,480,106,439 |
340,226,706,365 |
338,973,306,290 |
338,819,790,696 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
6,357,265,904 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,995,284,946,341 |
5,784,545,324,732 |
5,696,414,802,961 |
5,623,501,691,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,995,284,946,341 |
5,784,545,324,732 |
5,696,414,802,961 |
5,623,501,691,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,884,470,000 |
3,269,884,470,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,884,470,000 |
3,269,884,470,000 |
3,271,329,400,000 |
3,271,329,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,119,005,015,149 |
2,119,005,015,149 |
2,126,179,665,149 |
2,126,179,665,149 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
405,638,868,097 |
223,176,650,695 |
129,220,364,185 |
-13,372,661,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
273,760,264,617 |
91,298,047,215 |
131,878,603,480 |
131,878,603,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,878,603,480 |
131,878,603,480 |
-2,658,239,295 |
-145,251,265,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
200,756,593,095 |
172,479,188,888 |
169,685,373,627 |
239,365,288,111 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,483,501,338,295 |
12,423,283,262,915 |
12,501,387,202,218 |
13,346,388,833,543 |
|