MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,871,811,291,499 4,716,890,609,249 4,858,486,629,652 3,975,418,858,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 711,732,314,177 350,348,654,837 366,657,496,057 435,790,618,314
1. Tiền 286,732,314,177 104,348,654,837 116,657,496,057 175,790,618,314
2. Các khoản tương đương tiền 425,000,000,000 246,000,000,000 250,000,000,000 260,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 259,215,000,000 234,030,043,550 222,779,315,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 256,165,000,000 230,980,043,550 220,229,315,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,050,000,000 3,050,000,000 2,550,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,089,211,506,979 3,301,361,112,379 3,376,929,119,193 2,507,961,415,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 266,764,490,335 211,807,982,202 240,866,881,884 360,777,240,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,851,008,984 62,041,555,456 59,069,803,112 17,887,053,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,662,750,000,000 3,028,150,000,000 3,028,150,000,000 2,061,150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,496,181,440 30,448,520,156 82,082,693,321 100,642,089,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,650,173,780 -31,086,945,435 -33,240,259,124 -32,494,967,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 564,931,037,327 582,268,087,468 621,562,110,303 713,199,652,948
1. Hàng tồn kho 583,790,718,443 597,413,311,157 635,939,614,131 756,870,756,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,859,681,116 -15,145,223,689 -14,377,503,828 -43,671,103,571
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,721,433,016 248,882,711,015 270,558,589,099 315,967,170,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,967,528,002 100,171,657,285 115,002,159,366 121,530,847,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,974,212,671 148,506,344,837 155,542,866,808 194,300,565,806
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 779,692,343 204,708,893 13,562,925 135,757,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,611,690,046,796 7,706,392,653,666 7,642,900,572,566 9,370,969,975,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,890,016,432 32,648,683,664 33,198,326,393 1,017,752,994,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 985,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 32,890,016,432 32,648,683,664 33,198,326,393 32,752,994,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,151,925,950,630 4,598,246,991,644 4,534,104,144,959 5,369,717,367,506
1. Tài sản cố định hữu hình 3,661,538,809,652 4,014,725,659,759 3,965,521,811,322 4,740,231,499,491
- Nguyên giá 4,169,549,047,674 4,586,194,295,872 4,604,030,289,344 5,457,577,534,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,010,238,022 -571,468,636,113 -638,508,478,022 -717,346,035,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính 193,436,490,974 294,264,548,922 286,236,574,194 349,310,218,587
- Nguyên giá 223,376,171,996 337,397,810,392 335,037,810,392 405,686,341,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,939,681,022 -43,133,261,470 -48,801,236,198 -56,376,122,957
3. Tài sản cố định vô hình 296,950,650,004 289,256,782,963 282,345,759,443 280,175,649,428
- Nguyên giá 339,452,322,724 339,486,322,724 340,267,322,724 345,950,059,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,501,672,720 -50,229,539,761 -57,921,563,281 -65,774,409,778
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 592,532,236,637 248,570,541,235 264,921,837,829 148,304,616,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 592,532,236,637 248,570,541,235 264,921,837,829 148,304,616,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000 2,135,490,172,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 698,851,671,097 691,436,265,123 675,186,091,385 699,704,825,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 569,021,615,017 565,210,224,600 552,653,855,243 556,144,973,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,308,415,231 4,325,216,236 4,252,228,417 2,607,033,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 125,521,640,849 121,900,824,287 118,280,007,725 140,952,817,913
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,483,501,338,295 12,423,283,262,915 12,501,387,202,218 13,346,388,833,543
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,488,216,391,954 6,638,737,938,183 6,804,972,399,257 7,722,887,142,226
I. Nợ ngắn hạn 2,689,542,938,400 3,049,486,055,952 2,803,758,648,422 3,097,740,342,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 537,850,460,328 552,362,797,564 529,979,253,511 783,833,387,089
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,832,136,004 92,878,365,415 125,907,109,981 6,180,831,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,669,856,540 2,743,714,299 2,451,365,789 14,315,939,983
4. Phải trả người lao động 14,023,226 20,362,511 5,861,187
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,505,561,240 316,496,541,043 268,903,576,640 316,840,685,690
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,109,694,295 1,107,053,601
9. Phải trả ngắn hạn khác 561,476,592,385 567,827,719,075 70,464,247,583 67,820,481,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,396,084,614,382 1,516,049,502,444 1,806,047,233,731 1,907,783,226,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 965,789,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,798,673,453,554 3,589,251,882,231 4,001,213,750,835 4,625,146,799,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 59,703,500,000 58,053,500,000 550,778,633,200 800,897,564,382
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,391,132,581,211 3,184,614,409,962 3,105,104,545,441 3,479,072,178,818
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341,480,106,439 340,226,706,365 338,973,306,290 338,819,790,696
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,357,265,904 6,357,265,904 6,357,265,904 6,357,265,904
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,995,284,946,341 5,784,545,324,732 5,696,414,802,961 5,623,501,691,317
I. Vốn chủ sở hữu 5,995,284,946,341 5,784,545,324,732 5,696,414,802,961 5,623,501,691,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,884,470,000 3,269,884,470,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,884,470,000 3,269,884,470,000 3,271,329,400,000 3,271,329,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,119,005,015,149 2,119,005,015,149 2,126,179,665,149 2,126,179,665,149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 405,638,868,097 223,176,650,695 129,220,364,185 -13,372,661,943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 273,760,264,617 91,298,047,215 131,878,603,480 131,878,603,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,878,603,480 131,878,603,480 -2,658,239,295 -145,251,265,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,756,593,095 172,479,188,888 169,685,373,627 239,365,288,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,483,501,338,295 12,423,283,262,915 12,501,387,202,218 13,346,388,833,543
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.