1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,718,291,479 |
10,708,191,672 |
|
2,320,362,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,406,199,887 |
1,118,894,647 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,312,091,592 |
9,589,297,025 |
|
2,320,362,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,090,242,606 |
15,548,319,624 |
|
4,665,905,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,778,151,014 |
-5,959,022,599 |
|
-2,345,542,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,810,326 |
1,945,209 |
|
24,344,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,011,362 |
234,337,033 |
|
77,175,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,011,362 |
234,337,033 |
|
77,175,322 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,626,686,044 |
2,135,018,817 |
|
1,013,531,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,911,219,641 |
2,441,900,588 |
|
1,250,309,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,418,257,735 |
-10,768,333,828 |
|
-4,662,215,003 |
|
12. Thu nhập khác |
709,888,681 |
4,744,280,298 |
|
1,388,788,183 |
|
13. Chi phí khác |
182,788,934 |
1,962,106,751 |
|
772,329,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
527,099,747 |
2,782,173,547 |
|
616,459,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,891,157,988 |
-7,986,160,281 |
|
-4,045,756,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,972,789,497 |
-1,756,955,262 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,918,368,491 |
-6,229,205,019 |
|
-4,045,756,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,918,368,491 |
-6,229,205,019 |
|
-4,045,756,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,872 |
-1,971 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|