1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,528,887,072 |
257,167,575,500 |
397,722,582,500 |
400,517,484,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,656,561,040 |
1,043,793,500 |
18,600,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,872,326,032 |
256,123,782,000 |
397,703,982,500 |
400,517,484,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,149,252,005 |
253,870,177,227 |
284,058,313,504 |
380,528,537,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,723,074,027 |
2,253,604,773 |
113,645,668,996 |
19,988,946,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,193,395 |
4,488,845 |
514,110,722 |
956,676,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,605,830,587 |
6,260,066,603 |
2,167,544,843 |
1,438,550,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,469,571,514 |
4,560,437,603 |
1,643,303,843 |
1,438,550,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,098,680,868 |
1,950,881,108 |
2,861,182,591 |
3,274,103,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,982,465,254 |
5,034,632,939 |
9,091,743,354 |
6,707,203,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,093,290,713 |
-10,987,487,032 |
100,039,308,930 |
9,525,765,307 |
|
12. Thu nhập khác |
1,390,193,500 |
324,085,000 |
414,695,634 |
159,481,818 |
|
13. Chi phí khác |
691,750,853 |
22,289,589 |
8,592,554 |
42,968,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
698,442,647 |
301,795,411 |
406,103,080 |
116,513,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,791,733,360 |
-10,685,691,621 |
100,445,412,010 |
9,642,278,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,068,116,626 |
992,436,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,791,733,360 |
-10,685,691,621 |
95,377,295,384 |
8,649,842,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,791,733,360 |
-10,685,691,621 |
95,377,295,384 |
8,649,842,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,198 |
-2,671 |
23,844 |
2,162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,162 |
|