MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,528,887,072 257,167,575,500 397,722,582,500 400,517,484,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,656,561,040 1,043,793,500 18,600,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,872,326,032 256,123,782,000 397,703,982,500 400,517,484,000
4. Giá vốn hàng bán 231,149,252,005 253,870,177,227 284,058,313,504 380,528,537,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,723,074,027 2,253,604,773 113,645,668,996 19,988,946,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,193,395 4,488,845 514,110,722 956,676,702
7. Chi phí tài chính 7,605,830,587 6,260,066,603 2,167,544,843 1,438,550,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,469,571,514 4,560,437,603 1,643,303,843 1,438,550,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,098,680,868 1,950,881,108 2,861,182,591 3,274,103,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,982,465,254 5,034,632,939 9,091,743,354 6,707,203,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,093,290,713 -10,987,487,032 100,039,308,930 9,525,765,307
12. Thu nhập khác 1,390,193,500 324,085,000 414,695,634 159,481,818
13. Chi phí khác 691,750,853 22,289,589 8,592,554 42,968,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 698,442,647 301,795,411 406,103,080 116,513,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,791,733,360 -10,685,691,621 100,445,412,010 9,642,278,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,068,116,626 992,436,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,791,733,360 -10,685,691,621 95,377,295,384 8,649,842,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,791,733,360 -10,685,691,621 95,377,295,384 8,649,842,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,198 -2,671 23,844 2,162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,162
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.