MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 235,848,829,520 251,528,887,072 257,167,575,500 397,722,582,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,633,517,787 1,656,561,040 1,043,793,500 18,600,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,215,311,733 249,872,326,032 256,123,782,000 397,703,982,500
4. Giá vốn hàng bán 266,561,629,264 231,149,252,005 253,870,177,227 284,058,313,504
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -33,346,317,531 18,723,074,027 2,253,604,773 113,645,668,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531,564,298 57,193,395 4,488,845 514,110,722
7. Chi phí tài chính 5,661,184,672 7,605,830,587 6,260,066,603 2,167,544,843
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,661,184,672 4,469,571,514 4,560,437,603 1,643,303,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,202,662,000 2,098,680,868 1,950,881,108 2,861,182,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,307,647,290 4,982,465,254 5,034,632,939 9,091,743,354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -45,986,247,195 4,093,290,713 -10,987,487,032 100,039,308,930
12. Thu nhập khác 63,636,363 1,390,193,500 324,085,000 414,695,634
13. Chi phí khác 691,750,853 22,289,589 8,592,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 63,636,363 698,442,647 301,795,411 406,103,080
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -45,922,610,832 4,791,733,360 -10,685,691,621 100,445,412,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,068,116,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -45,922,610,832 4,791,733,360 -10,685,691,621 95,377,295,384
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -45,922,610,832 4,791,733,360 -10,685,691,621 95,377,295,384
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,198 -2,671 23,844
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -11,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.