1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,511,632,000 |
61,492,194,220 |
54,497,801,500 |
64,319,402,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
350,320,000 |
431,605,120 |
930,851,980 |
620,542,527 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,161,312,000 |
61,060,589,100 |
53,566,949,520 |
63,698,860,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,548,176,897 |
57,377,757,199 |
80,300,272,880 |
65,171,380,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,613,135,103 |
3,682,831,901 |
-26,733,323,360 |
-1,472,520,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,877,682 |
132,262,523 |
158,171,947 |
141,130,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,048,487,067 |
1,347,059,492 |
1,409,775,067 |
1,504,735,824 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,048,487,067 |
1,347,059,492 |
1,409,775,067 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
321,656,000 |
197,900,000 |
676,494,000 |
471,633,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,987,137,770 |
1,196,245,502 |
2,044,172,400 |
742,802,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,307,731,948 |
1,073,889,430 |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
|
12. Thu nhập khác |
|
63,636,363 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
63,636,363 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,307,731,948 |
1,137,525,793 |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
867,695,488 |
118,302,579 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,440,036,460 |
1,019,223,214 |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,440,036,460 |
1,019,223,214 |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
860 |
255 |
-7,676 |
-1,013 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|