MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,573,997,900 83,511,632,000 61,492,194,220 54,497,801,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 347,500,000 350,320,000 431,605,120 930,851,980
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,226,497,900 83,161,312,000 61,060,589,100 53,566,949,520
4. Giá vốn hàng bán 72,166,226,280 74,548,176,897 57,377,757,199 80,300,272,880
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,060,271,620 8,613,135,103 3,682,831,901 -26,733,323,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 198,961,973 51,877,682 132,262,523 158,171,947
7. Chi phí tài chính 1,097,800,624 1,048,487,067 1,347,059,492 1,409,775,067
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,097,800,624 1,048,487,067 1,347,059,492 1,409,775,067
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 340,220,000 321,656,000 197,900,000 676,494,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,829,271,330 2,987,137,770 1,196,245,502 2,044,172,400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,991,941,639 4,307,731,948 1,073,889,430 -30,705,592,880
12. Thu nhập khác 5,000,000 63,636,363
13. Chi phí khác 6,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,000,000 63,636,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,990,941,639 4,307,731,948 1,137,525,793 -30,705,592,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 840,179,964 867,695,488 118,302,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,150,761,675 3,440,036,460 1,019,223,214 -30,705,592,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,150,761,675 3,440,036,460 1,019,223,214 -30,705,592,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,788 860 255 -7,676
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.