TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,419,916,191 |
63,515,644,936 |
77,182,969,707 |
99,347,150,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
409,240,898 |
4,515,515,027 |
13,517,946,680 |
7,338,152,784 |
|
1. Tiền |
409,240,898 |
4,515,515,027 |
3,467,535,721 |
2,217,496,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,050,410,959 |
5,120,656,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,324,947,558 |
3,336,435,334 |
9,762,455,360 |
7,635,952,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,400,394,511 |
1,776,020,623 |
2,790,301,130 |
2,588,761,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
543,474,054 |
2,052,696,398 |
4,268,130,908 |
3,041,268,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
279,715,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
761,278,751 |
513,256,528 |
3,996,334,716 |
3,399,243,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-659,914,758 |
-1,005,538,215 |
-1,292,311,394 |
-1,393,321,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,674,994,148 |
55,597,056,067 |
53,575,768,167 |
83,441,142,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,674,994,148 |
55,597,056,067 |
53,575,768,167 |
83,441,142,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,733,587 |
66,638,508 |
326,799,500 |
931,901,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,733,587 |
66,638,508 |
326,799,500 |
324,338,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
607,563,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,930,290,003 |
48,111,486,265 |
53,560,522,983 |
43,455,000,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,525,367,737 |
38,281,238,158 |
34,991,468,708 |
32,920,526,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,525,367,737 |
38,281,238,158 |
34,991,468,708 |
32,920,526,163 |
|
- Nguyên giá |
76,784,152,211 |
82,322,487,060 |
85,850,639,404 |
90,410,737,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,258,784,474 |
-44,041,248,902 |
-50,859,170,696 |
-57,490,211,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
93,249,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
93,249,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,404,922,266 |
9,736,999,107 |
18,569,054,275 |
10,534,474,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,404,922,266 |
9,736,999,107 |
18,569,054,275 |
10,534,474,209 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,350,206,194 |
111,627,131,201 |
130,743,492,690 |
142,802,150,826 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,458,512,341 |
111,421,128,969 |
35,160,195,074 |
70,459,485,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,674,298,721 |
104,946,915,349 |
35,160,195,074 |
70,459,485,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,888,581,515 |
43,980,427,749 |
16,054,766,762 |
22,524,754,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,239,845 |
4,441,068 |
7,059,585 |
24,354,085 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,899,791 |
13,988,791 |
1,195,468,052 |
18,777,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,892,448,055 |
641,212,741 |
3,944,444,215 |
9,326,836,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
32,743,154 |
1,958,237,217 |
1,253,121,422 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
17,857,638,563 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,932,683,369 |
|
385,951,320 |
284,155,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,261,258,343 |
41,034,574,480 |
9,718,652,620 |
33,263,955,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,770,959,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,687,187,803 |
1,381,888,803 |
124,656,303 |
3,763,531,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,784,213,620 |
6,474,213,620 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,784,213,620 |
6,474,213,620 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,891,693,853 |
206,002,232 |
95,583,297,616 |
72,342,665,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,891,693,853 |
206,002,232 |
95,583,297,616 |
72,342,665,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
22,714,822,914 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,135,129,061 |
-49,820,820,682 |
45,556,474,702 |
8,649,842,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,791,733,360 |
-10,685,691,621 |
95,377,295,384 |
8,649,842,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-43,926,862,421 |
-39,135,129,061 |
-49,820,820,682 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,350,206,194 |
111,627,131,201 |
130,743,492,690 |
142,802,150,826 |
|