MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,713,035,813 66,607,737,905 77,419,916,191 63,515,644,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,437,151 3,024,310,246 409,240,898 4,515,515,027
1. Tiền 167,437,151 3,024,310,246 409,240,898 4,515,515,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 3,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,341,106,101 7,597,365,010 4,324,947,558 3,336,435,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,971,009,851 2,763,400,492 3,400,394,511 1,776,020,623
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,640,073,985 95,628,040 543,474,054 2,052,696,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 279,715,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,200,700,478 5,281,247,946 761,278,751 513,256,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,678,213 -542,911,468 -659,914,758 -1,005,538,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,011,090,943 52,850,029,136 72,674,994,148 55,597,056,067
1. Hàng tồn kho 53,032,231,521 52,850,029,136 72,674,994,148 55,597,056,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,021,140,578
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,993,401,618 36,033,513 10,733,587 66,638,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 398,400,140 36,033,513 10,733,587 66,638,508
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,511,573,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,427,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,673,740,273 85,904,676,042 62,930,290,003 48,111,486,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 447,407,263 1,179,803,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,179,803,000
6. Phải thu dài hạn khác 447,407,263
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,686,508,081 51,632,762,149 42,525,367,737 38,281,238,158
1. Tài sản cố định hữu hình 68,707,429,160 51,632,762,149 42,525,367,737 38,281,238,158
- Nguyên giá 118,301,878,001 77,667,676,701 76,784,152,211 82,322,487,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,594,448,841 -26,034,914,552 -34,258,784,474 -44,041,248,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,979,078,921
- Nguyên giá 7,395,161,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,082,443
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,035,213,000 93,249,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,035,213,000 93,249,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,504,611,929 33,092,110,893 20,404,922,266 9,736,999,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,504,611,929 33,092,110,893 20,404,922,266 9,736,999,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229,386,776,086 152,512,413,947 140,350,206,194 111,627,131,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,031,620,086 146,412,453,454 129,458,512,341 111,421,128,969
I. Nợ ngắn hạn 156,021,982,785 121,018,239,834 116,674,298,721 104,946,915,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,329,100,218 57,921,644,466 52,888,581,515 43,980,427,749
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,078,912,616 431,968,799 4,239,845 4,441,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,513,823 10,825,391 7,899,791 13,988,791
4. Phải trả người lao động 4,209,896,640 1,437,341,241 1,892,448,055 641,212,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 916,486,276 32,743,154
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,857,638,563
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,172,286,578 17,714,988,975 17,932,683,369
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,629,263,328 39,915,818,159 41,261,258,343 41,034,574,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,279,341,993
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 394,181,313 3,585,652,803 2,687,187,803 1,381,888,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,009,637,301 25,394,213,620 12,784,213,620 6,474,213,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 147,671,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,861,965,558 25,394,213,620 12,784,213,620 6,474,213,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,355,156,000 6,099,960,493 10,891,693,853 206,002,232
I. Vốn chủ sở hữu 64,355,156,000 6,099,960,493 10,891,693,853 206,002,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 76,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 76,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 978,000,000 978,000,000 978,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,990,880,189 9,048,822,914 9,048,822,914 9,048,822,914
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,635,724,189 -43,926,862,421 -39,135,129,061 -49,820,820,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 646,813,995 -45,922,610,832 4,791,733,360 -10,685,691,621
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,282,538,184 1,995,748,411 -43,926,862,421 -39,135,129,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229,386,776,086 152,512,413,947 140,350,206,194 111,627,131,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.