TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,713,035,813 |
66,607,737,905 |
77,419,916,191 |
63,515,644,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,437,151 |
3,024,310,246 |
409,240,898 |
4,515,515,027 |
|
1. Tiền |
167,437,151 |
3,024,310,246 |
409,240,898 |
4,515,515,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,200,000,000 |
3,100,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
3,100,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,341,106,101 |
7,597,365,010 |
4,324,947,558 |
3,336,435,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,971,009,851 |
2,763,400,492 |
3,400,394,511 |
1,776,020,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,640,073,985 |
95,628,040 |
543,474,054 |
2,052,696,398 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
279,715,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,200,700,478 |
5,281,247,946 |
761,278,751 |
513,256,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,678,213 |
-542,911,468 |
-659,914,758 |
-1,005,538,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,011,090,943 |
52,850,029,136 |
72,674,994,148 |
55,597,056,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,032,231,521 |
52,850,029,136 |
72,674,994,148 |
55,597,056,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,021,140,578 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,993,401,618 |
36,033,513 |
10,733,587 |
66,638,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
398,400,140 |
36,033,513 |
10,733,587 |
66,638,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,511,573,903 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,427,575 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,673,740,273 |
85,904,676,042 |
62,930,290,003 |
48,111,486,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
447,407,263 |
1,179,803,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
1,179,803,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
447,407,263 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,686,508,081 |
51,632,762,149 |
42,525,367,737 |
38,281,238,158 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,707,429,160 |
51,632,762,149 |
42,525,367,737 |
38,281,238,158 |
|
- Nguyên giá |
118,301,878,001 |
77,667,676,701 |
76,784,152,211 |
82,322,487,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,594,448,841 |
-26,034,914,552 |
-34,258,784,474 |
-44,041,248,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,979,078,921 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
7,395,161,364 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,082,443 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,035,213,000 |
|
|
93,249,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,035,213,000 |
|
|
93,249,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,504,611,929 |
33,092,110,893 |
20,404,922,266 |
9,736,999,107 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,504,611,929 |
33,092,110,893 |
20,404,922,266 |
9,736,999,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,386,776,086 |
152,512,413,947 |
140,350,206,194 |
111,627,131,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,031,620,086 |
146,412,453,454 |
129,458,512,341 |
111,421,128,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,021,982,785 |
121,018,239,834 |
116,674,298,721 |
104,946,915,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,329,100,218 |
57,921,644,466 |
52,888,581,515 |
43,980,427,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,078,912,616 |
431,968,799 |
4,239,845 |
4,441,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,513,823 |
10,825,391 |
7,899,791 |
13,988,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,209,896,640 |
1,437,341,241 |
1,892,448,055 |
641,212,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
916,486,276 |
|
|
32,743,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
17,857,638,563 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,172,286,578 |
17,714,988,975 |
17,932,683,369 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,629,263,328 |
39,915,818,159 |
41,261,258,343 |
41,034,574,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,279,341,993 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
394,181,313 |
3,585,652,803 |
2,687,187,803 |
1,381,888,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,009,637,301 |
25,394,213,620 |
12,784,213,620 |
6,474,213,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,671,743 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,861,965,558 |
25,394,213,620 |
12,784,213,620 |
6,474,213,620 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,355,156,000 |
6,099,960,493 |
10,891,693,853 |
206,002,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,355,156,000 |
6,099,960,493 |
10,891,693,853 |
206,002,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
76,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
76,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,990,880,189 |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,635,724,189 |
-43,926,862,421 |
-39,135,129,061 |
-49,820,820,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
646,813,995 |
-45,922,610,832 |
4,791,733,360 |
-10,685,691,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,282,538,184 |
1,995,748,411 |
-43,926,862,421 |
-39,135,129,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,386,776,086 |
152,512,413,947 |
140,350,206,194 |
111,627,131,201 |
|