TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
66,297,154,901 |
63,293,838,710 |
58,642,964,577 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,042,939,607 |
4,671,571,898 |
688,426,970 |
|
1. Tiền |
|
7,042,939,607 |
4,671,571,898 |
688,426,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
12,296,624,413 |
10,634,405,667 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,296,624,413 |
10,634,405,667 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,973,442,898 |
8,247,657,675 |
4,810,526,306 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,325,079,108 |
5,197,486,537 |
2,357,678,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,719,279,513 |
953,315,081 |
1,003,046,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,377,758,269 |
2,545,530,049 |
1,869,126,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-448,673,992 |
-448,673,992 |
-419,325,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
26,703,118,702 |
39,520,387,503 |
44,911,184,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
26,703,118,702 |
39,520,387,503 |
44,911,184,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
281,029,281 |
219,815,967 |
232,826,416 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
219,815,967 |
232,826,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
281,029,281 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
87,777,038,889 |
93,760,432,803 |
96,837,335,324 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,919,332,643 |
2,584,332,643 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2,919,332,643 |
2,584,332,643 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
58,001,031,264 |
56,038,033,121 |
55,698,545,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
58,001,031,264 |
56,038,033,121 |
55,698,545,691 |
|
- Nguyên giá |
|
73,440,658,608 |
74,972,898,013 |
76,686,951,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,439,627,344 |
-18,934,864,892 |
-20,988,405,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
409,221,001 |
9,697,062,113 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
409,221,001 |
9,697,062,113 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
29,366,786,624 |
25,106,004,926 |
38,554,456,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
29,366,786,624 |
25,106,004,926 |
38,554,456,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
154,074,193,790 |
157,054,271,513 |
155,480,299,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
92,854,439,734 |
88,685,117,032 |
83,671,108,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
55,682,206,114 |
57,050,903,412 |
53,596,895,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
11,052,513,973 |
17,945,540,332 |
21,273,394,327 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
381,272,440 |
14,181,238 |
22,413,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
776,370,236 |
860,699,855 |
893,657,379 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,873,765,050 |
3,188,226,702 |
5,257,836,161 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,882,048,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
11,913,193,562 |
14,570,092,482 |
797,852,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,304,000,000 |
19,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,499,042,853 |
1,472,162,803 |
1,351,741,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
37,172,233,620 |
31,634,213,620 |
30,074,213,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31,634,213,620 |
30,074,213,620 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
61,219,754,056 |
68,369,154,481 |
71,809,190,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
61,219,754,056 |
68,369,154,481 |
71,809,190,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
978,000,000 |
978,000,000 |
978,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,048,822,914 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
9,048,822,914 |
9,048,822,914 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,192,931,142 |
18,342,331,567 |
21,782,368,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
990,356,147 |
988,994,897 |
988,994,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,202,574,995 |
17,353,336,670 |
20,793,373,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
154,074,193,790 |
157,054,271,513 |
155,480,299,901 |
|