TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
681,733,939,078 |
|
670,837,570,183 |
816,813,124,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,093,442,416 |
|
16,749,558,213 |
19,858,290,640 |
|
1. Tiền |
14,093,442,416 |
|
16,749,558,213 |
19,858,290,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
695,461,752 |
|
598,864,233 |
738,438,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
346,000,000 |
|
346,000,000 |
346,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-304,000,000 |
|
-443,574,137 |
-304,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
653,461,752 |
|
696,438,370 |
696,438,370 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
647,679,196,937 |
|
634,701,276,934 |
778,097,716,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,378,524,169 |
|
116,452,832,741 |
152,954,351,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,654,319,961 |
|
2,780,008,762 |
6,017,390,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,800,000,000 |
|
9,800,779,000 |
49,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
579,562,016,828 |
|
544,824,084,441 |
608,419,581,484 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,715,664,021 |
|
-39,156,428,010 |
-39,093,606,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,402,788,871 |
|
7,292,876,051 |
7,360,054,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,542,363,008 |
|
7,292,876,051 |
7,499,629,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,574,137 |
|
|
-139,574,137 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,863,049,102 |
|
11,494,994,752 |
10,758,623,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,893,877,064 |
|
9,237,622,572 |
10,437,692,755 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,142,236,311 |
|
2,232,899,941 |
273,390,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
826,935,727 |
|
24,472,239 |
47,539,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,369,984,685,606 |
|
1,356,786,384,697 |
1,232,673,159,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,604,091,449 |
|
185,050,645,581 |
128,046,084,601 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
53,103,000,000 |
|
53,103,000,000 |
49,883,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,501,091,449 |
|
131,947,645,581 |
78,163,084,601 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,025,670,178,162 |
|
933,030,881,910 |
870,830,542,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,002,662,878,811 |
|
912,696,179,079 |
851,569,117,561 |
|
- Nguyên giá |
1,949,550,759,853 |
|
1,896,800,520,211 |
1,859,830,349,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,887,881,042 |
|
-984,104,341,132 |
-1,008,261,232,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,479,824,116 |
|
20,334,702,831 |
19,261,425,003 |
|
- Nguyên giá |
25,707,030,894 |
|
25,707,030,894 |
25,707,030,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,227,206,778 |
|
-5,372,328,063 |
-6,445,605,891 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
527,475,235 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
750,483,552 |
|
78,897,000 |
78,897,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,008,317 |
|
-78,897,000 |
-78,897,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
172,532,326,677 |
|
170,502,084,047 |
169,475,184,623 |
|
- Nguyên giá |
198,313,019,200 |
|
198,313,019,200 |
198,313,019,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,780,692,523 |
|
-27,810,935,153 |
-28,837,834,577 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,836,920,087 |
|
703,099,306 |
726,133,306 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,836,920,087 |
|
703,099,306 |
726,133,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,431,628,581 |
|
40,431,628,581 |
40,431,628,581 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1,919,950,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,511,628,581 |
|
38,511,678,581 |
38,511,628,581 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,920,000,000 |
|
|
1,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,909,540,650 |
|
27,068,045,272 |
23,163,585,861 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,248,401,480 |
|
24,148,470,504 |
19,920,027,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,023,074,301 |
|
2,919,574,768 |
2,704,206,988 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,638,064,869 |
|
|
539,351,716 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,051,718,624,684 |
|
2,027,623,954,880 |
2,049,486,283,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,478,486,893,041 |
|
1,461,788,631,948 |
1,479,030,873,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
348,326,781,843 |
|
416,564,870,435 |
596,336,049,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,482,775,170 |
|
64,689,841,235 |
50,189,934,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,940,662,735 |
|
151,987,407 |
64,746,829,535 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,196,198,048 |
|
24,230,048,042 |
19,517,244,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,057,314,996 |
|
18,827,789,835 |
9,728,584,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,747,700,246 |
|
11,161,400,385 |
12,893,654,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
435,048,113 |
|
839,795,408 |
2,028,563,993 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,367,032,906 |
|
176,871,081,554 |
301,907,136,275 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,591,531,496 |
|
116,433,241,193 |
134,147,806,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
508,518,133 |
|
3,359,685,376 |
1,176,295,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,130,160,111,198 |
|
1,045,223,761,513 |
882,694,824,102 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
218,520,795 |
|
109,176,982 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
833,943,220,965 |
|
817,262,640,164 |
703,866,349,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
295,998,369,438 |
|
227,851,944,367 |
178,828,474,926 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
573,231,731,643 |
|
565,835,322,932 |
570,455,410,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
573,231,731,643 |
|
565,835,322,932 |
570,455,410,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
486,253,320,000 |
|
486,253,320,000 |
486,253,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
486,253,320,000 |
|
486,253,320,000 |
486,253,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,600,000,000 |
|
-12,600,000,000 |
-12,600,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,512,350,966 |
|
39,783,740,587 |
41,460,034,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,535,521,303 |
|
42,538,401,084 |
36,882,668,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,603,939,064 |
|
36,426,262,061 |
4,305,368,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,931,582,239 |
|
6,112,139,023 |
32,577,299,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,530,539,374 |
|
9,859,861,261 |
18,459,387,470 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,051,718,624,684 |
|
2,027,623,954,880 |
2,049,486,283,810 |
|