1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,284,163,773 |
39,651,655,221 |
28,113,605,054 |
27,314,740,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,803,250,431 |
8,934,856,249 |
2,585,671,113 |
1,438,493,482 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,480,913,342 |
30,716,798,972 |
25,527,933,941 |
25,876,247,168 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,232,908,744 |
23,880,626,169 |
18,364,781,275 |
19,602,714,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,248,004,598 |
6,836,172,803 |
7,163,152,666 |
6,273,532,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,309,573 |
6,899,874 |
114,317,215 |
28,784,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
684,640,217 |
788,495,022 |
1,059,280,083 |
798,579,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
99,875,000 |
95,955,384 |
231,512,355 |
194,022,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,985,567,751 |
2,471,454,742 |
2,760,508,226 |
3,392,808,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,189,517,147 |
1,402,823,976 |
1,293,282,472 |
1,724,866,413 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,391,589,056 |
2,180,298,937 |
2,164,399,100 |
386,062,085 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,218,198 |
2,503,253 |
|
13. Chi phí khác |
5,060,198 |
|
10,815,000 |
7,575,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,060,198 |
|
-9,596,802 |
-5,071,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,386,528,858 |
2,180,298,937 |
2,154,802,298 |
380,990,247 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
478,341,918 |
436,059,787 |
-93,236,213 |
77,713,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,908,186,940 |
1,744,239,150 |
2,248,038,511 |
303,277,179 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,908,186,940 |
1,744,239,150 |
2,248,038,511 |
303,277,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|