1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,031,930,136 |
31,401,625,391 |
39,336,457,289 |
32,284,163,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,968,554,340 |
1,786,260,318 |
3,302,711,144 |
2,803,250,431 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,063,375,796 |
29,615,365,073 |
36,033,746,145 |
29,480,913,342 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,488,666,798 |
20,064,723,195 |
27,680,949,786 |
22,232,908,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,574,708,998 |
9,550,641,878 |
8,352,796,359 |
7,248,004,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,559 |
1,420,836 |
2,335,263 |
3,309,573 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,017,295,649 |
926,312,767 |
824,675,649 |
684,640,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
445,798,623 |
332,507,490 |
126,962,134 |
99,875,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,869,966,670 |
2,903,169,416 |
3,357,610,284 |
2,985,567,751 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,573,053,968 |
2,078,905,680 |
2,137,689,757 |
1,189,517,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,114,818,270 |
3,643,674,851 |
2,035,155,932 |
2,391,589,056 |
|
12. Thu nhập khác |
124,200,600 |
146,700,000 |
04 |
|
|
13. Chi phí khác |
535 |
4,220,512 |
120,538 |
5,060,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,200,065 |
142,479,488 |
-120,534 |
-5,060,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,239,018,335 |
3,786,154,339 |
2,035,035,398 |
2,386,528,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
247,803,667 |
117,570,507 |
407,007,080 |
478,341,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
991,214,668 |
3,668,583,832 |
1,628,028,318 |
1,908,186,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
991,214,668 |
3,668,583,832 |
1,628,028,318 |
1,908,186,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|